Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Marketing
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua | |
Marketing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Ninh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Marketing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Quảng Ninh
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Marketing staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
2 năm | 90,0 - 100,0 tr.VND |
Quảng Ninh
Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
Sales & Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nam
Quảng Ninh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Sales & Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
5 năm | 412 - 515 USD |
Khác
Quảng Ninh Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
Liên quan đến Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Quảng Ninh
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên marketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Quảng Ninh Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua |
Market Research Staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng |
Thái Bình
Quảng Ninh Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
4.3 |
Nhân viên Marketing - Tổ chức sự kiện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua |
Maintenance
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
5 năm | 515 - 618 USD |
Quảng Ninh
Lào Cai Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en 3.5 |
Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua |
en |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 37
|
5 năm | 1,700 - 2,000 USD |
Hà Nội
Quảng Ninh Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Kinh Doanh, Pr, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên marketing, biên tập viên, nhân viên xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Marketing, hành chính văn phòng, kiểm định chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Quảng Ninh Nghệ An |
hơn 11 năm qua | |
en 3.9 |
Store Manager
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua |
en 3.8 |
Marketing staff/ Sales Executive/Export-Import Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
2 năm | 7,0 - 20,0 tr.VND |
Hà Nội
Ninh Bình Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên kinh doanh, Marketing, Thư ký, Trợ lý, Hành chính, Quảng cáo, Khuyến mãi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua | |
en |
Marketing/Business developement/Giao dich/Kinh doanh the
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | 309 - 412 USD |
Quảng Ninh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Kế toán, Nhân viên kinh doanh,Marketing...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
2 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND |
Hải Phòng
Quảng Ninh Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản trị mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng |
Quảng Ninh
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
7 năm | 618 - 721 USD |
Quảng Ninh
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Lap dat mang va bao tri mang may tinh, may tinh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Tây
Quảng Ninh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
6.7 |
ASM ( Area sales manager )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 40
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua |
Nhan Vien Lai May
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
en |
Human Resources Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
4 năm | 500 - 1,000 USD | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua |
en |
Executive Secretary to General Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
2 năm | 300 - 500 USD |
Hà Nội
Quảng Ninh Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
Kỷ Sư Máy Tàu Thủy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
| Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Hải Dương Hưng Yên Nam Định Ninh Bình Quảng Ninh Thái Bình Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên vận hành máy
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Thái Bình
Quảng Ninh Bắc Ninh Bắc Giang Hải Phòng Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
Cơ Khí Chế Tạo Máy Chính Xác
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương Hải Phòng Hưng Yên Nam Định Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư cơ khí chế tạo máy
| Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Ninh Hải Dương Hưng Yên Quảng Ninh Vĩnh Phúc KV Bắc Trung Bộ |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Máy Tính
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Hải Phòng Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật/ Kỹ Sư Thiết Kế Mạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
2 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nv phòng dự án, nv kinh doanh, đại diện thương mại...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng |
Nam Định
Quảng Ninh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Tổ trưởng quản lý sản xuất trong các nhà máy xí nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua | |
Công nhân máy đột dập-công nghiệp
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Ninh Hải Dương Hưng Yên Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Thuật Viên Máy Tính,nhân Viên Bán Hàng Công Nghệ
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hải Dương
Hải Phòng Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật, It Phần Cứng/mạng, Hành Chính Vp
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua |