Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en |
Marketing Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 41
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.7 |
Marketing Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 51
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.8 |
Marketing Division
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.7 |
Marketing Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 35
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Marketing Director / Marketing Manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 40
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.3 |
Sale & Marketing Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 7.5 |
Sales & Marketing Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.9 |
Digital Marketing Director
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | 2,500 - 3,500 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
6.7 |
Sales & Marketing Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
18 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 7.8 |
Managing Director, Marketing Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 57
|
21 năm | 5,000 - 10,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.1 |
Candidate Hop Nguyen - Marketing Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.4 |
Trade Marketing Director (Eng)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
15 năm | 3,500 - 5,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.0 |
Sales and Marketing Director , or Logistics Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 63
|
17 năm | 2,000 - 3,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.6 |
Vice General Director - Sales & Marketing Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 55
|
19 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.8 |
Country Manager, Division Manager, Sales & Marketing Director, Marketing Director, Branch Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
|
16 năm | 4,500 - 6,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 7.6 |
Managing Director, Marketing Director, Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
|
16 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
en 3.4 |
Managing Director, Marketing Director, Business Developer
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.2 |
Marcom Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Marketing Manager, Marketing Director, PR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
General Manager, Marketing Director, Golf Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
11 năm | 5,000 - 7,000 USD |
Hồ Chí Minh
Toàn quốc |
hơn 11 năm qua |
en |
Apply for Assistant to Marketing Director, Business Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên kinh doanh và marketing dịch vụ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 4.5 |
Sales Director, Sales & Marketing Director, CEO
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Sales and Marketing Director (DOSM)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 7.6 |
Director of Sales & Marketing. Director of Sales, Marketing Director, Business Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -42
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.8 |
Marketing director/manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
|
13 năm | 1,800 - 2,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.6 |
Managing director
| Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 49
|
11 năm | Thương lượng | Toàn quốc | hơn 11 năm qua |
Managing Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
|
20 năm | 1,500 - 2,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu KV Đông Nam Bộ |
hơn 11 năm qua | |
Marketing, Digital Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Account Management Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -43
|
11 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
en |
Project Director / Managing Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 53
|
20 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
en 3.9 |
General Managing Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 53
|
19 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.1 |
Assistant to Managing Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 600 - 750 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Online marketing/ Digital marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
8 năm | 16,0 - 18,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.6 |
Marketing/ Digital Marketing Position
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 1,000 - 2,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 4.2 |
Managing Director / General Manager / COO
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 65
|
20 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Salesman, marketing, distribution
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
4 năm | 412 - 515 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
ky su mach dien tu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 5.0 |
Managing Director/ Purchasing Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
|
16 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Managing Director/ Giam doc dieu hanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
|
5 năm | 824 - 1,030 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Web Designer - Thương mại điện tử
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
NHÂN VIÊN VẬN HÀNH NHÀ MÁY ĐIỆN
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Ráp Mạch Điện Tử
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
5 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Thương Mại Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Thương Mại Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giám sát Thương mại điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kinh Doanh, Thương Mại Điện Tử
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Cskh Mạng Di Động Viettel
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Thương Mại Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Nam Định |
hơn 11 năm qua | |
Marketing/ Dịch Vụ Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |