Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,803 hồ sơ marketing management x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 5.2 Country Manager, branch manager, bussiness development manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 39
6 năm 1,800 - 2,500 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
Marketing Executive/ Trade Marketing Executive/ Marketing Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.6 Marketing Executive, Marketing Specialist, Assistant Brand Manager, Media Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Marketing Executive/ Assistant Brand Manager/ Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 BANQUET MANAGER, RESTAURANT MANAGER, F&B MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm 20,0 - 30,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
hơn 11 năm qua
en 4.2 Production Manager, QC Manager, R&D Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 Marketing Executive - Assistand Brand Manager - Assistant Manager - Project Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm 400 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.4 HR Manager, Recruitment Manager, Training & Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
12 năm trên 2,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.3 QA manager, Lean Manager, R&D manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm 1,000 - 1,500 USD Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 11 năm qua
en 4.0 Marketing Officer, Maketing Excutive, Nhân viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Assistant to CEO/ Sale manager/ Purchasing manager/ Marketing Specialist
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 4.6 Production Manager or Factory Manager/ Manufacturing (sản xuất)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.3 Sales Manager, Business Development Manager, Customer Service Manager, Account Manager, Director.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 54
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.6 Customer Marketing Assistant Manager/Trade Marketing Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm trên 900 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.9 Giám Đốc Ban Marketing (Head of Marketing), GĐ Marketing, Brand Manager, Trưởng phòng Marketing-PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 11 năm qua
Marketing Assistant, Marketing Executive, Trade Marketing Assistant, Nhân Viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Supervisor/Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 32
2 năm trên 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Admin. manager, many years of experience
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
11 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Supervisor/Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
4 năm 412 - 515 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Supervisor,manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
4 năm 309 - 412 USD Đồng Nai hơn 10 năm qua
Supervisor/Manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Marketing, Brand Marketing, Kinh Doanh Xuất Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Máy Tính Máy In
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Hệ Thống Mạng Và Máy Tính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ Thuật Viên Máy In Máy Photo Copy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Chuyên Viên Quản Trị Mạng, Máy Tính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.3 Digital Maketing - Maketing Online - Seo - Event - Social Media
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên It Chuyên Ngành Quản Trị Mạng - Máy Tính
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Định
hơn 11 năm qua
Supervisor/Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm 500 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nghiên cứu và phát triển mẫu/ Marketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Digital Maketing - Maketing Online - SEM - SEO - Event - Social Media
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 350 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Customer service, Marketing, Trade Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Procurement manager, deputy procurement manager, assistant Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 Project Manager, Manager content, Adverting,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
3 năm 400 - 500 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en Project Management / Marketing.....
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Assistant Brand Manager, Marketing executive, Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Supervisor/Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.2 Supervisor/manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
KV Đông Nam Bộ
KV Nam Trung Bộ
hơn 11 năm qua
en 5.6 Team Leader / Manager of Sales Admininstrator / Office Manager / Admin Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Assistant Brand Manager, Marketing, Sale, Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.5 Sale Manager/ Area Sale Manager/ Regional Sale Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.6 Network Manager, Customer Problem Manager, Operational Assurance Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 6.8 Training Manager, Customer Service Manager, Business Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.9 Business development/ Sales/ Marketing/ General Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.1 Assistant Brand Manager, Marketing Executive, Senior Account Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.5 Senior, Chief accountant, Assistant manager, Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
4.9 Nhân viên PR, Marketing, Online Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm 7,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.0 Marketing Online Manager (Leader)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội
Thái Bình
Nam Định
hơn 11 năm qua
en Assistant Brand Manager, Marketing Assistant, Personal Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sales Manager / Deputy Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
  1. 14
  2. 15
  3. 16
  4. 17
  5. 18
  6. 19
  7. 20
  8. 21
  9. 22
  10. 23