Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,044 hồ sơ marketing manager x tại Hồ Chí Minh x , Hà Nội x , Đà Nẵng x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân viên mạng máy tính ,camera ,tổng đài ...
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Nhân viên IT, Lắp đặt cấu hình camera, Tổng đài, Mạng máy tính
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Marketing, Marketing Online, Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
ASM - Area Sales Manager/ Quản lý dự án Siêu thị
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
7 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
en Security Manager/Chief Security
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
13 năm 12,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Khác
hơn 11 năm qua
Nhân viên Marketing/Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kỹ sư IT Network, Quản trị mạng máy tính...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
hơn 11 năm qua
Quản lý chất lượng hàng may mặc (QA Outside)
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
5 năm 17,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Thái Bình
hơn 11 năm qua
en 5.2 Sales Manager, Trưởng Phòng Kinh doanh, Giám sát, ASM, RSM, DSM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hưng Yên
Vĩnh Phúc
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en Trưởng Phòng Mua Hàng (Purchasing Manager)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
6 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.4 Assistant Manager, Senior Consulatant, Senior Financial Analyst, Supervisor, Financial Controller
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
11 năm 1,200 - 1,500 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.9 chief engineer ,project engineer ,Site manager.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
GIÁM SÁT BÁN HÀNG(Area sale manager)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
6 năm 10,0 - 14,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.1 Program officer, Training Excutive, Training Manager, Customer Sevirce
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.7 Architect or Interior Architect (Designer or Design Manager)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Credit Analyst, Assistant Relationship Manager, Sales Assistant, Operations
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 800 - 1,200 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kỹ sư Điện, Điện tử - Viễn thông, kỹ sư mạng máy tính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.4 Office Manager, HR Officer, Assistant, Administrator, Receptionist, Interpreter...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
5 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 11 năm qua
IT Officer, IT Assitant Manager, IT Staff, Network Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên IT - Quản trị hệ thống mạng máy tính & Camera
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên IT văn phòng, quản trị mạng máy tính
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.8 Business/Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 40
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.3 C.F.O manager/ Cheif accoutant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.7 HR/ PA to CEO/ Event-PR manager/ back office
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.6 Marketing/ Management/ Assistant/ Associate/ Coordinator/ Executive/ Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 6.0 Project Manager, Consultant, Human Resource in Construction Companies.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 7.2 Manager/Supervisor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.8 Production planning, QA, QC leader, Assistant for manager, Purchasing,…
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.4 Project Manager, Quan ly du an, chuyen vien du an
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
4 năm 600 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 7.8 Trading/ Import export business (Staff - Assistant - Manager)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm 12,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 Sales Assistant, Office Manager, Project assistant, Administrative Assistant, Personal Assistant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.4 Assistant to Manager, Purchasing Officer, Business Development, SAP officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 600 - 900 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Marketing, Market Research, Client Service, Audit, Planner
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.1 Cutting Manager, Fabric Inspection, CAD/CAM
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
12 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
An Giang
hơn 11 năm qua
en 6.2 HR manager/ Supervisor/ N-GO assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 6.2 Manager/Senior position
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.2 Network & System Engineer, IT Team Leader, IT Manager.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 8.2 Manager/Specialist
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm 2,000 - 4,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Marketing/ Marketing online/ Tổ Chức Sự Kiện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.5 A Manager/Team Leader in a HR
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.2 Manager/Director/CEO
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.4 Director of Finance (or Financial controller); Financial Manager; Chief accountant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.1 Office Manager, Trợ Lý Giám Đốc, Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.7 Manager/ supervisor/administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.5 CEO, HR, Director, Manager,...
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
9 năm 2,500 - 4,500 USD Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 11 năm qua
en 7.2 HRM/ recruitment manager/HRBP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm 1,000 - 1,500 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.1 Sales / Account / Client Service (Senior Executive / Manager)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.6 Truởng / Phó Phòng Công Nghệ Thông Tin; IT Manager; IT Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Content & Media (Manager, head, leader)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm 25,0 - 50,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Thiết Kế (Ngành May Mặc)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 17
  2. 18
  3. 19
  4. 20
  5. 21
  6. 22
  7. 23
  8. 24
  9. 25
  10. 26