Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,125 hồ sơ marketing pr x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 4.6 Production manager; Lean manager; Operation manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.1 Project Management, Business Development, Financial Analysis
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm 800 - 1,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.5 Biên tập viên, Nhân viên PR- Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
7 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 Legal Advisor, English Teacher, Project Manager, Executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 Project Manager, Solution Architect, Technical Architect
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 6.2 Senior Project Manager, Division Manager, CTO
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.3 Business/ Legal Consultant, Project Manager, Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.4 Production Supervisor/ Assistant Production Manager/ Assistant Factory Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
3 năm 350 - 400 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.5 Trưởng phòng, PGĐ, GĐ PR/ Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.8 Mechanical Engineer, Maintenance Engineer, Production Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.2 Contract Officer/ Project Manager/ Quantity Surveyor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 4.1 Production Manager, QA/QC Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Supply Chain management executive, Procurement, Logistics, Operation
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.0 Consulting Mechanical Engineer, Material Engineer, Project Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Sales, project manager, HR, marketing manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 11 năm qua
en 6.3 Production Manager/QA Manager Furniture
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.4 Procurement Executive/ Procurement Supervisor/ Assistant Procurement Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.9 Nhân viên PR, Marketing, Online Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm 7,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Supervisor / Assistant to General Director / Vice Director / Project manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Events Coordinator/ Promotional Staff Supervisor/ Promotions Project manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Production and QA Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.7 Production planning- Assistant manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
6 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en Management Trainee, Sales executive, Marketing executive, PR executive, Investor Relation, Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 500 - 1,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.0 Purchasing / Procurement / Supply Chain Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en IT Manager / Pre-Sales / Sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
7 năm 721 - 1,545 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Operation Manager/ Project Coordinator/ Sr. AE/ Purchaser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
11 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Marketing - PR/ Nhân Viên Hành Chính - Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kỹ Thuật Viên, Nhân Viên Quản Trị Mạng, Lập Trình Viên, Project Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
3.4 Biên tập viên, Nhân viên Marketing - PR, Nhân viên dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Đà Nẵng
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 7.8 Operation, Sale, Event, Marketing & Product in Service Industry
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 Sales Assistant, Office Manager, Project assistant, Administrative Assistant, Personal Assistant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.4 IT MANAGER/IT PROJECT MANAGER / SENIOR CONSULTANT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
16 năm 2,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.7 QA Manager, R&D, Project manager.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
25 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.2 Sourcing Manager,Engineering manager, Production Manager, Plant Manager, Tooling Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.1 Marketing Manager/ Project Manager/Operation Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
14 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.8 Giám Đốc Dự Án, Giám Đốc Sản Phẩm, Giám Đốc Điều Hành, Product Manager, Product Director, Project Director, Chief Executive Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.4 Academic Manager, Project Manager, School Manager, Giám đốc dự án, Quản lý học vụ, Hiệu trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.6 Project Manager/Product Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Pr, Marketing, Bán Thời Gian, Ctv Viết Bài Pr
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Programmer, Network management, Systems analysis
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Programmer Quan tri mang , Ky ThuatVien
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Vĩnh Long
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Marrketing/PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Supply Chain, Procurement & Inventory Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Pr, Events, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.6 Brand Development & Management, Advertising & Promotion, Digital Marketing, Retail Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
PR Executive, Marketing Online Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Marketing Staff, Administration, Pr Exexutive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 300 - 400 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Chuyên Viên Marketing - Truyền Thông - PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.3 IT Manager, Product/Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Procurement Leader/ Supervisor / Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
  1. 13
  2. 14
  3. 15
  4. 16
  5. 17
  6. 18
  7. 19
  8. 20
  9. 21
  10. 22