Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,142 hồ sơ marketting manager x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Marketing Executive / Marketing Specilist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Manager / Senior Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Marketing and Communications Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
An Giang
hơn 11 năm qua
QS Manager / Contract Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
Marketing, Digital Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.1 Maintenance & Facilities Manager / Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
10 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.4 Marketing Executive/ Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.6 Marketing, Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Marketing / Brand Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Site manager / Deputy manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.8 Marketing - PR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Market Research / Marketing communication
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.6 Marketing and Communications Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 Trading Manager / Purchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm 1,500 - 1,700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.8 Product Manager / Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.4 Sales Manager / Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.2 Brand Manager - Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
6 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.6 Marketing & Communications Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.0 Marketing & PR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm 1,500 - 2,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 7.0 Marketing & Research Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.7 Sales Manager - Puchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
15 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en Restaurant Manager / Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en Sales manager / Product manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
8 năm 1,500 - 2,500 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Marketing and Community Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
4 năm 1,800 - 2,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
3.7 Event Manager - Pr Manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.2 Marketing/ Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.0 Marketing & Communications Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.7 Market research - marketing executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.4 Marketing / Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm 500 - 600 USD Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Kiên Giang
hơn 11 năm qua
en 8.1 Marketing - SEO Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
4 năm 1,200 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.2 Marketing & Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
5 năm 1,300 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Marketing / Online Marketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 38
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.0 Category Manager / Purchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
9 năm trên 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Brand Manager / Product Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Management Trainee - Marketing - Sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Marketing, Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 300 - 600 USD Hồ Chí Minh
Long An
hơn 11 năm qua
en 7.8 Project Manager / Senior Project Manager / Program Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.6 RD Manager , Project manager , business development manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Engineering-Manufacturing Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
7 năm 721 - 824 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên Marketing, Sales Marketing, Marketing Executives
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên Marketing, Online marketing, Marketing executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Sales/ Marketing Executive, Digital marketing, Marketing Assistant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kỹ Thuật Máy Tính Máy In
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Thợ Máy - Máy Gầm - Điện - Gò Hàn
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 30
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên Marketing, Marketing online
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ Thuật Viên Mạng Và Máy Tính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.5 nhân viên marketing, marketing executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.6 OPERATION EXECUTIVE – SITE MANAGER - MANAGEMENT EXECUTIVE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên IT Mạng và Máy Tính
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.6 Nhân viên Marketing/ Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
4 năm trên 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 24
  2. 25
  3. 26
  4. 27
  5. 28
  6. 29
  7. 30
  8. 31
  9. 32
  10. 33