Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en |
Medical device
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
MECHANICAL DESIGN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Mechanical Designer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Mechanical Design Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 4.2 |
Mechanical design engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | 600 - 800 USD |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
en |
Mechanical Design Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | 700 - 1,000 USD |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.4 |
Mold or Mechanical Design
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 5.6 |
mechanical design or supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bến Tre Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Sales Supervisor in Mekong Delta
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Vĩnh Long
Cần Thơ Hậu Giang |
hơn 11 năm qua | |
en |
MECHANICAL DESIGN AND MANUFACTURING ENGINEER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Mechanical design, Analysis and Simulation techniques
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Métiers de production, Guide francophone, Métiers de la vente
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Mechanical Design, Technical Staff, Quality Control, Production Control
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân viên xuất nhập khẩu, merchandiser dệt may, purchaser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Sales Representative (Medical Device)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Mechanical Designer/Project Leader
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.0 |
Development Merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.9 |
Development Merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Mechanical or Design Engineering
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
7 năm | 13,0 - 15,0 tr.VND |
Hải Phòng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
en 5.4 |
Electrical & Mechanical Engineer Design
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | 750 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
en 5.2 |
Rich Media Software Developer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Merchandiser; Developer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 10,0 - 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.7 |
Assistant / Development Merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Design Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
mechanical engineering, designer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
3.1 |
Mechanical Engineer - Design Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Merchandiser/ Assistant Merchandiser Or Developer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bến Tre Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
QC ENGINEER / MECHANICAL ENGINEER / DESIGN ENGINEER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Desire for Merchandising/importing position
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | 721 - 824 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
M&E Supervisor/ Designer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
3 năm | 450 - 700 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 5.0 |
Merchandiser Senior / Product Development Senior / Planning Senior
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Quality Asurance, Development, Merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | trên 750 USD |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 5.1 |
Furniture product development, merchandiser.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Let me contribute to the development of your company!
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Production/ Technical/ Process Design/ Mechanical
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Merchandiser Senior / Manager or Business development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Design/ Manufacture/ Mechanical Engineering
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Mechanical Engineering ( Maintenance Engineering, Design Engineering )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Mechanical Engineer, Design Engineer, Supervisor Engineer, HSE Engineer, Plan Engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.7 |
Media / Planning / Marketing / Business Development / Client Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Developer sandal/ shoe or Merchandiser
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
7 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Software / Web developer - IT - Phần mềm
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 7,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
LOGISTICS, DEMAND PLANNER, MERCHANDISER, IMPORT EXPORT DOCUMENTATION
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
8 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Graphic Designer, Visual Merchandiser, Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | 900 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Kỹ Sư Phần Mềm, Tester, Qa, Developer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
en |
Supervisor, Design, Production and Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | 500 - 700 USD |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam |
hơn 11 năm qua |
en |
Mechanical Engineer, Sales Engineer, Machine Design Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.4 |
Apparel Merchandiser, Apparel Brand Assistant, Fashion Designer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Social Media Specialist, Marketing Specialist, Content Developer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 14,0 - 16,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
M&E engineer, HVAC engineer, main design
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |