Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,360 hồ sơ ngành nghề CNTT - Phần cứng / Mạng x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 3.4 IT MANAGER, IT STAFF.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
14 năm 500 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
6 năm Thương lượng Hà Nội
Lào Cai
Yên Bái
hơn 11 năm qua
5.2 Nhân viên IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
5 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en Nhân Viên IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
IT Network
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 300 - 400 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.0 IT manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
It / Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Quảng Ngãi
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Nhân viên Kỹ thuật IT-Phần cứng Mạng/ Viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 6,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Senior Engineer - Software Tester
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
5.0 Nhân Viên IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
6 năm Thương lượng Bắc Giang
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 11 năm qua
en IT Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Network Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 5,5 - 6,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 11 năm qua
en 3.8 IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 3.6 IT Excutive / Web Desginer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
5 năm 6,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.5 Nhân Viên Vận Hành Trung Tâm Dữ Liệu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
4.1 Nhân viên IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Giải Pháp CNTT/Viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en IT System & Network Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 IT Consultant, System Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.4 IT System Administrator
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
1 năm 15,000 - 25,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en Lập trình viên / Nhân viên IT
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
6.0 IT Staff, IT Officer, IT Helpdesk, IT System Engineer, IT Technical Support, IT Assistant, IT Help Desk
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.9 Trưởng Phòng IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
20 năm Thương lượng Hà Nội
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
en Nhân Viên IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm 650 - 1,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 4,5 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.6 Senior Developer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
hơn 11 năm qua
en 3.8 Solution Sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.5 IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Kỹ sư điện tử viễn thông, chuyên viên, nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
4.0 IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm 600 - 800 USD Hà Nội
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
7.0 Chuyên gia tư vấn ERP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm 1,500 - 3,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en IT Systems Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm 1,100 - 1,300 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Lập Trình Viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en IT Systems Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Định
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Vận Hành Trung Tâm Dữ Liệu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.2 System Administrator with over 10 years experiences
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.6 IT Systems Manager - Female
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sales project
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Thực Tập Làm Việc Lập Trình Game Cho Ứng Viên CNTT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
3.6 Networks System Officer
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
6 năm 7,0 - 8,0 tr.VND Đồng Nai
Cần Thơ
An Giang
hơn 11 năm qua
Nhân viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 30,0 - 50,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.8 Phó Giám Đốc TT Mua Sắm Online (Phụ Trách Kỹ Thuật)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
10 năm 1,500 - 2,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Lập Trình Viên (Java)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên IT
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Trưởng - Phó Phòng IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
9 năm 14,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Software Tester - Biết Tiếng Nhật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
3.5 Nhân Viên IT
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
10 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
  1. 39
  2. 40
  3. 41
  4. 42
  5. 43
  6. 44
  7. 45
  8. 46
  9. 47
  10. 48