Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Nhan vien
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
6 năm | 1,030 - 1,545 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Advertisement Designer
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Salesman
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Salesman
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Thư ký điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Quản Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
9 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Cần Thơ
Lâm Đồng Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân viên chăm sóc khách hàng, Thu Ky Dieu Hanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
2 năm | 206 - 309 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
3 năm | 2,0 - 5,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Purchasing Staff
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng | Bến Tre | hơn 10 năm qua | |
en |
Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
3 năm | 412 - 618 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Trình dược viên va nhan vien tiep thi hang tieu dung, my pham
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng |
An Giang
Trà Vinh Cần Thơ |
hơn 10 năm qua | |
Trình dược viên. GIAM SAT BAN HANG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
5 năm | 3,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
2 năm | 3,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Sales/ Marketing Executive
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | 309 - 515 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Trưởng Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
7 năm | 618 - 824 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên tiếp thị/ Quảng cáo
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Press Relation Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
en |
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
4 năm | 515 - 618 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản lý bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
1 năm | 206 - 309 USD |
Đồng Nai
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc, phó giám đốc, trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
10 năm | 11,0 - 12,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
8 năm | 309 - 412 USD |
Bình Thuận
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Marketing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
3 năm | 515 - 721 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | 206 - 412 USD |
Hải Phòng
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Sales
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 3,0 tr.VND |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
ABM,Marketing/ PR/ Event Specilist,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | 412 - 515 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 15
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hải Dương
Quảng Ninh Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
Purchasing Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | 1,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
11 năm | 3,0 - 25,0 tr.VND |
Khác
Bắc Ninh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên marketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Giam sat kinh doanh
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
3 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Đồng Nai |
hơn 10 năm qua | |
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
7 năm | 618 - 721 USD |
An Giang
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Sales supervisor,tro ly, thu ky van phong, thong dich vien
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
General Accountant
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 44
|
1 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Marketing Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
4 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên nghiên cứu thị trường
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
10 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Giam Sat Ban Hang
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Administrative Staff
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Marketing/ Advertising Staff
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Marketing/ Advertising Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |