Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Waiter/Waitress
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
công nhân
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Waiter/Waitress
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Magazine Publish Staff
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Teacher
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Sóc Trăng
Kiên Giang Bến Tre |
hơn 10 năm qua | |
Dispatching Staff
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên nấu bia
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
7 năm | 103 - 206 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Administrative Staff
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
3 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Thiết kế quảng cáo
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Tây
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Operation Worker
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Hải Dương
Hà Tây Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhan vien tai xe
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
quy ong ba tu chon
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Cà Mau
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Insurance Agent
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 4,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Tele-Electronic Staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Operation Worker
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
5 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kỹ thuật viên
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỹ thuật viên máy tính
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | 1,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Giáo viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 3,0 tr.VND |
Đồng Nai
Phú Yên Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư viễn thông
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
Hưng Yên
Hải Dương Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -27
|
11 năm | Thương lượng | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 10 năm qua | |
Waiter/Waitress
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
truong phong
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 6,0 tr.VND |
Khánh Hòa
Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
4 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Khánh Hòa
Phú Yên |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên bán hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Secretary
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
nhan vien
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 10 năm qua | |
taixe
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bình Phước
Bình Dương Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Giáo viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Transaction Staff
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Thái Bình
Quảng Ninh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên phục vụ, nhân viên pha chế
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Telecommunications Engineer
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Event Celebration Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên tiền sảnh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đồng Nai
Nghệ An Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hậu cần
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư viễn thông cong nhan co khi
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bến Tre
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Event Celebration Staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Lao dong pho thong
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Bến Tre
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Waiter/Waitress
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Đồng Tháp
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
nhan vien kcs
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Geodesic Engineer
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
2 năm | 12,0 - 13,0 tr.VND |
Hà Tĩnh
Nghệ An Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Lao dong pho thong
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Sua chua phan cung may tinh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Salesman
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Tiền Giang
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Waiter/Waitress
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhan vien
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |