Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Đồng Nai | hơn 10 năm qua | |
General Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Hướng dẫn viên du lịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Human Resource Manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -42
|
9 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Bình Dương | hơn 10 năm qua | |
Human Resource Staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân viên nhân sự, kế toán sổ sách
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Human Resource Staff
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
6 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Bình Dương | hơn 10 năm qua | |
Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Vĩnh Phúc Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bình Dương
Tây Ninh Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
KE TOAN VIEN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | 206 - 309 USD |
Đồng Nai
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua | |
Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 206 - 515 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân viên marketing, Nhân viên kinh doanh, Nhân viên tổ chức nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
2 năm | 721 - 824 USD |
Long An
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Constructive Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
5 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Bà Rịa - Vũng Tàu Quảng Ngãi |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Cà Mau
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Administrative Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
4 năm | Thương lượng | Khánh Hòa | hơn 10 năm qua | |
Accountant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
3 năm | 2,0 - 4,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
5 năm | 412 - 515 USD | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 10 năm qua |
Customer Relation Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
6 năm | 206 - 309 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc Kinh doanh
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
2 năm | 206 - 515 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Administrative Staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Gia Lai
Dak Lak Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
General Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
3 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Dak Nông
Bình Dương Dak Lak |
hơn 10 năm qua | |
General Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
3 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Accountant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Hải Dương
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | 515 - 824 USD |
Lâm Đồng
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
General Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
7 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhan vien chat luong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
System Administrator
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
7 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
3 năm | Thương lượng | Tiền Giang | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
3 năm | 206 - 309 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Administrative Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Long An
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -43
|
11 năm | 14,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Giảng viên
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Administrative Staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Deputy Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -43
|
11 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Thái Nguyên
Bắc Giang Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên tổ chức nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Đồng Nai
Kon Tum Gia Lai |
hơn 10 năm qua | |
en |
HR Manager, Social & Healthy Insurance, salary Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
7 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Consultant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Secretary
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 10 năm qua |
en |
Human Resource Staff, Assistant of Legal
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Giám đốc - Truong Phong
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | Thương lượng |
Bạc Liêu
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân viên tổ chức nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Nhân viên tổ chức nhân sự, hanh chinh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | Thương lượng |
Hưng Yên
Bà Rịa - Vũng Tàu Đồng Nai |
hơn 10 năm qua | |
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |