Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư nghiên cứu ở bộ phận nghiên cứu và phát triển
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
2 năm | 309 - 412 USD |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên tiêu thụ
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
5 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Đồng Nai |
hơn 10 năm qua | |
en |
Ky su Dien
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
3 năm | 309 - 412 USD | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 10 năm qua |
Nhân viên vận hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | 7,0 - 8,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư công nghiệp
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Thiết kế vải, QC,QAnếu được đào tạo thêm, nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Giao dịch viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên nghiên cứu thị trường
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
4 năm | 206 - 309 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
nhan vien phong thi nghiem
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng | hơn 10 năm qua | ||
QC,Vat tu/Theo doi don hang,Thong Ke
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
4 năm | 206 - 309 USD |
Đồng Nai
Bình Định Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư công nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc/ trưởng phòng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
10 năm | 1,030 - 1,545 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
New graduate from HCMC U.o.Technology – ambitious and inquiring
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 309 - 412 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
3 năm | 309 - 412 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư môi trường
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhan vien quan li chat luong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Cán bộ quản lý chất lượng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
3 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kế toán viên
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
3 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 10 năm qua | |
Electric and electronic engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
1 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Ki su vat lieu Silicate
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
10 năm | 309 - 412 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Giam doc chat luong
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
6 năm | 515 - 618 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy,Kỹ sư thiết kế máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Khánh Hòa Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Manager / Production supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Nhan Vien
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Human Resource Staff
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
6 năm | 721 - 824 USD |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên quản lý chất lượng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Thuận
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư môi trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư công nghiệp
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
2 năm | 309 - 412 USD | Bình Dương | hơn 10 năm qua | |
Quản lý chất lượng sản phẩm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 206 - 309 USD |
Bình Dương
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
1 năm | 309 - 412 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên vận hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Quan ly chat luong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân viên tiêu thụ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Nhân Viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
4 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 10 năm qua | |
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Exploiting Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
4 năm | 309 - 412 USD |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Nhan vien
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư cơ khí chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
4 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hưng Yên
Bắc Ninh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
4 năm | 721 - 824 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư hóa chất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên phòng thí nghiệm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên vận hành
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
|
11 năm | 824 - 927 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |