Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en |
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
6 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND |
Hưng Yên
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Giám đốc/Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 48
|
6 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư Cơ khí Động lực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
7 năm | 8,0 - 9,0 tr.VND |
Quảng Ngãi
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Foreman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
5 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng-Quản lý bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Dispatching Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
8 năm | 8,0 - 12,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -40
|
7 năm | Thương lượng |
Kiên Giang
An Giang Cần Thơ |
hơn 10 năm qua | |
Tour Executive
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
6 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Managing Director/ Giam doc dieu hanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
|
5 năm | 824 - 1,030 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư kinh tế.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
4 năm | 309 - 515 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
2 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên vận hành
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
4 năm | 309 - 515 USD | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 10 năm qua | |
Network administration
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Thái Bình | hơn 10 năm qua | |
en |
Operation Worker
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -39
|
11 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 10 năm qua | |
Web Designer
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bắc Ninh
Quảng Ninh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 48
|
7 năm | 1,545 - 3,091 USD |
Hải Phòng
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Hải Phòng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư điện
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
5 năm | 515 - 824 USD |
Bình Dương
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Tourist Guide
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
6 năm | 721 - 1,030 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên vận hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
3 năm | 309 - 412 USD |
Bình Phước
Bình Dương Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
10 năm | 7,0 - 9,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
2 năm | 515 - 721 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
4 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
en |
Chief Office
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
3 năm | 618 - 721 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Import/Export Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
4 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
6 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Dak Lak Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Hà Tây Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
5 năm | 618 - 824 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -39
|
10 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 10 năm qua |
Điều hành tour, Trưởng phòng, cửa hàng trưởng, quản lý ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
11 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -36
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
4 năm | 4,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -30
|
11 năm | 515 - 721 USD |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -35
|
3 năm | 309 - 412 USD |
Bình Dương
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
NHAN SU
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 206 - 412 USD |
Bình Dương
Tây Ninh Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quan ly
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
4 năm | 3,0 - 6,0 tr.VND |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -44
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Trợ lý HĐQT và TGĐ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -36
|
11 năm | 10,0 - 12,0 tr.VND | Bình Dương | hơn 10 năm qua |