Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Kỹ Sư Công Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Long An |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng Kỹ Thuật/ Dự Án/ Giám Đốc/ Phó Giám Đốc Dự Án/ Chỉ Huy Trưởng Công Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Lai Châu Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên phòng Kế Hoạch- Điều độ sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Xây Dựng Cảng - Công Trình Biển
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
việc làm văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính _Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Xây Dựng- Thủy Lợi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
7 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
giám sát cấp thoát nước
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
en 4.1 |
Kỹ sư Môi trường - Cấp thoát nước
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
4.4 |
trưởng/phó phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
7 năm | 500 - 800 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 4.8 |
Engineer in Civil and Environmental Engineering. ( Ki su Cap Thoat nuoc, moi truong va Xay dung
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | 800 - 1,500 USD |
Bình Dương
Quảng Ngãi Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
4.3 |
Kỹ sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Kỹ Sư Cấp Thoát Nước
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên thiết kế công trình thủy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
nhân viên giám sát kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư công trình xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng | Ninh Thuận | hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư cầu đường, Hạ tầng kỹ thuật đô thị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 4.2 |
Any type of job work in environmental aspects such as auditor, water management, enginnering or treatment, environmental projects, environmental policies, waste management, NGO related to environment or volunteer.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Kỹ sư giám sát thi công hệ thống M&E
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư thi công thủy lợi, hạ tầng, nhà xưởng, quản lý hồ sơ thanh toán, hs chât lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
6 năm | 10,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Long An Toàn quốc |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Công Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư thiết kế / kỹ sư khối lượng ngành giao thông, thủy lợi, xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Lào Cai Phú Thọ |
hơn 11 năm qua | |
Chỉ Huy, Giám sát công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Môi trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hưng Yên Hà Nam |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Môi Trường/ Kỹ Sư Kinh Doanh/ Nhân Viên Tư Vấn
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
en 3.8 |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Cần Thơ |
hơn 11 năm qua |
Quản lý dự án, Kỹ sư thiết kế, Giám sát, Chỉ huy trưởng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên phòng kỹ thuật hoặc giám sát thi công công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Kế toán tổng hợp, kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
8 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Thiết Kế Và Giám Sát Thi Công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Phú Thọ Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua | |
Kỉ sư / Quản lý dự án công trình xây dựng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
16 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư thiết kế - giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ |
hơn 11 năm qua | |
en 6.6 |
Giám đốc dự án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 40
|
6 năm | trên 1,500 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
4.9 |
Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên kỹ thuật lĩnh vực xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
11 năm | Thương lượng |
Quảng Nam
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
en |
Kỹ Sư Thủy Lợi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
5 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Kỹ Sư Cấp Thoát Nước
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
5.2 |
Kỹ sư xây dựng công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | 600 - 1,500 USD |
Hà Nội
Thanh Hóa Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
Kỹ Sư Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |