Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -30
|
6 năm | 618 - 721 USD |
Quảng Nam
Tây Ninh Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhan vien nhan su
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Cà Mau
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quản Lý Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
5 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quản lí nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
5 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
NHAN VIEN NHAN SU
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
5 năm | 412 - 515 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
7 năm | 515 - 1,030 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
|
7 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
|
4 năm | 412 - 618 USD |
Đà Nẵng
Ninh Thuận Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quản lí nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Trợ lý nhân sự
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Lâm Đồng Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Nhan vien nhan su
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
3 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Chuyên viên Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 309 - 412 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
|
4 năm | 8,0 - 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Hanh chinh nhan su
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Nhan vien nhan su
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
1 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 309 - 515 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Chuyên viên nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
nhan vien nhan su
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản Lý nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
10 năm | 9,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
8 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 15
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Quản lý nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
9 năm | 824 - 927 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Quản lý nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Chuyen vien nhan su
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
5 năm | 515 - 618 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản lý nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
1 năm | 206 - 412 USD |
Bến Tre
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
9 năm | 1,030 - 1,545 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
TRUONG PHONG NHAN SU
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
9 năm | 1,030 - 1,545 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản lý nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
3 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân viên nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -38
|
5 năm | Thương lượng |
Bình Thuận
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
8 năm | 824 - 927 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Phu trach Nhan su
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
7 năm | 515 - 618 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
4 năm | 515 - 618 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Nhan vien nhan su
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 309 - 412 USD |
Bình Dương
Bến Tre Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en |
Nhân viên nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |