Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
3 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế Quảng Trị |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
4 năm | 618 - 721 USD | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hà Tĩnh Nghệ An |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Lâm Đồng
Khánh Hòa Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
3 năm | 309 - 412 USD |
Đà Nẵng
Quảng Nam Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
7 năm | 515 - 618 USD |
Đà Nẵng
Quảng Nam Quảng Ngãi |
hơn 10 năm qua |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
4 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Khác
Đà Nẵng Bình Định |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Khánh Hòa Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
11 năm | Thương lượng | Khánh Hòa | hơn 10 năm qua |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
4 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Khánh Hòa Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
3 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
3 năm | Thương lượng |
Khánh Hòa
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
5 năm | Thương lượng |
Gia Lai
Khánh Hòa Bình Định |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
3 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Khánh Hòa
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
4 năm | Thương lượng |
Khánh Hòa
Phú Yên Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
3 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng |
Khác
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
5 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
9 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế Quảng Trị |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
6 năm | 309 - 412 USD |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
7 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND |
Lâm Đồng
Khánh Hòa Dak Lak |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Bình Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
5 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | 309 - 412 USD | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | 206 - 309 USD | Khánh Hòa | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
1 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | Thương lượng |
Gia Lai
Khánh Hòa Bình Định |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
2 năm | Thương lượng | Khánh Hòa | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
3 năm | Thương lượng |
Khánh Hòa
Phú Yên Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Khánh Hòa
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
1 năm | 309 - 412 USD |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng |
Khánh Hòa
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
|
10 năm | 309 - 412 USD | Khánh Hòa | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | 309 - 412 USD |
Đà Nẵng
Đồng Nai Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | Thương lượng | Khánh Hòa | hơn 10 năm qua |