Tìm hồ sơ

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
Hà Tĩnh
Hòa Bình
Hưng Yên
Thái Bình
Thanh Hóa
Vĩnh Phúc
Kinshasa
hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Kinshasa
hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Nghệ An
hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hưng Yên
Nam Định
hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Phú Thọ
Thái Nguyên
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Thanh Hóa
hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội
Đà Nẵng
Nghệ An
Ninh Bình
Thanh Hóa
hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Hà Nam
Nam Định
Kinshasa
Malaysia
hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội
Thanh Hóa
hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
Quảng Nam
Malaysia
hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
Thừa Thiên- Huế
Đồng Nai
Quảng Ngãi
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Nam Định
Vĩnh Phúc
Kinshasa
hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm trên 7,1 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế
Nghệ An
hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Thanh Hóa
hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội

Bắc Ninh
Hưng Yên
Nam Định
Phú Thọ
Phú Yên
Thái Nguyên
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hà Nam
Kinshasa
hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên kỷ thuật
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Tĩnh
Nghệ An
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
| Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Thanh Hóa
hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Nhân Viên kỹ thuật
| Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Thái Bình
hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
  1. 27
  2. 28
  3. 29
  4. 30
  5. 31
  6. 32
  7. 33
  8. 34
  9. 35
  10. 36