Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,180 hồ sơ nhan vien marketing x tại Hà Nội x , Toàn quốc x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân viên IT, kỹ thuật viên máy tính, quản trị web/ seo
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
3.3 Chuyên Viên Nhân Sự, Phụ Trách Mảng Tuyển Dụng Và Đào Tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên làm trong các phòng kiểm nghiệm, nhà máy, trong các công ty.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên trong lĩnh vực Viễn Thông và Mạng Máy Tính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Quản trị CSDL - Quan tri mang can ban - Nhan vien quan tri CSDL
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 103 - 309 USD Long An
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Le Nguyen Duy Nhan- Professional Investmen/ Project Manager in Vietnam Real Estate Market
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
14 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Nhân viên tài chính, ngân hàng, marketing, tổ chức sự kiện.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.3 Nhân viên Hành Chính, Kinh Doanh, Marketing, Biên Phiên Dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Quảng Cáo, Maketing, Online
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
4 năm 15,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Hòa Bình
Nam Định
Ninh Bình
Phú Thọ
Sơn La
hơn 11 năm qua
Ứng Tuyển Vị Trí Nhân Viên Văn Phòng, Kinh Doanh, Marketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Phòng Khám Chuyên Khoa Răng Hàm Mặt Có 3 Năm Kinh Nghiệm Làm Việc
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh,nhân Sự, Marketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên hành chính, văn phòng, marketing, kinh doanh
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Ngành Cơ Khí- Chế Tạo Máy 1 Năm Kinh Ngiệm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
hơn 11 năm qua
Nhân viên làm bán thời gian thiết kế mẫu, giác sơ đồ
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Nhân viên IT, Quản trị web, Mạng, Seo
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên hành chính- văn phòng, marketing, kinh doanh
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
nhân viên văn phòng, hành chính, marketing...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 6,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Nhân viên CNTT - Phần mềm, CNTT - Phần cứng / Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Quản Lý Nhà Hàng, Trợ Lý Nhà Hàng, Giám Sát, Nhân Viên Kinh Doanh, Marketing-Pr, Tư Vấn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Nhân viên học việc sửa máy-gầm-điện
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 1,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội
Nghệ An
hơn 11 năm qua
3.1 Nhân Viên mua hàng /Marketing / PR/Tổ chức sự kiện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh, marketing, bán hàng, tín dụng, giao dịch viên, dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
Cu nhan che tao may;nhan vien ky thuat;ve va thiet ke chi tiet may
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hải Dương
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Hồ Sơ Ứng Tuyển Vị Trí Quản Trị Mạng/Nhân Viên It
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Nam Định
hơn 11 năm qua
Nhân viên sửa chưa máy tính PC-Laptop-LCD
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Sale-Maketing
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Sale-Maketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm trên 1,500 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Sale-Maketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc Nhân Viên Seo, Google Adwords, Marketing Online, Quản Trị Web
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Sale-Maketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên kĩ thuật; quản trị mạng; hạ tầng công nghệ; biên tập viên.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Nhân viên IT phần cứng/mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng, Giáo Viên Tiếng Anh Mầm Non Tiểu Học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
Nam Định
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Nhân Viên It Phần Cứng/mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh & Kỹ Thuật máy tính
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên It Phần Cứng/mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên It Phần Cứng/Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Tổ Chức Sự Kiện, Seo- Marketing Online
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
4.9 Nhân viên IT Phần cứng/Mạng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Nhân viên bảo vệ tại các trung tâm thương mại, ngân hàng...
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên văn phòng, bộ phận kỹ thuật máy tính, phần mềm
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên IT phần cứng/mạng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên IT phần cứng/mạng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên IT phần cứng/mạng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên IT phần cứng/mạng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên kĩ thuật phần mềm điện thoại, máy tính.
| Tuổi: 30
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên IT phần cứng/mạng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên IT phần cứng/mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên IT phần cứng/mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
  1. 15
  2. 16
  3. 17
  4. 18
  5. 19
  6. 20
  7. 21
  8. 22
  9. 23
  10. 24