en |
Phien dich tieng anh, tro ly , nhan vien hanh chanh, kho van, xuat nhap khau, mua hang, quan ly kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
11 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Thư Ký-Trợ Lý-Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm
|
4,0 - 5,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân Viên Văn Phòng, Điều Phối Viên, Thư Ký-Trợ Lý, Chăm Sóc Khách Hàng, Thu Ngân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm
|
4,0 - 5,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Thư ký, Trợ lý, Chuyên viên nhân sự, Nhân viên hành chính, Nhân viên phòng chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Trợ lý/nhân viên hành chính văn phòng/nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Nhân viên trợ lý/Thư ký/Hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bình Định
Đồng Nai
|
hơn 11 năm qua
|
|
Chăm Sóc Khách Hàng/Trợ Lý/Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm
|
5,0 - 8,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân viên Hành chính - Nhân sự, Trợ lý, Thư ký, Thư ký Dự án, Quản lý tòa nhà - Cao ốc văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
8 năm
|
8,0 - 10,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
nhan vien, chuyen vien, quan ly-dieu hanh, truong- pho phong, giam doc , pho giam doc.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
|
11 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự/Trợ lý/Nhân viên văn phòng biết Tiếng Hoa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân viên kế toán, Hành chính văn phòng, Thư ký/Trợ lý, Kiểm soát viên/Giao dịch viên, Marketing/ Tổ chức sự kiện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm
|
trên 5,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
3.2 |
Trợ Lý Giám Đốc Kinh Doanh/trợ Lý Kinh Doanh, Trưởng Phòng/chuyên Viên Hành Chính Nhân Sự, Trưởng Phòng/chuyên Viên Dịch Vụ Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trợ Lý, Thư Ký,nhân Viên Marketing, Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng, Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Tư Vấn, Nhân Viên Tổ Chức Sự Kiện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm
|
5,0 - 8,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trợ lý/Thư ký/Biên phiên dịch tiếng Anh/Nhân viên hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trưởng/Phó/Quản lý/Nhân viên Hành chính Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
9 năm
|
Thương lượng
|
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nghiên Cứu Xã Hội Học, Xử Lý Số Liệu Bằng Phần Mềm Spss (Phần Mềm Chuyên Ngành Xã Hội Học), Quản Lý Nhóm Làm Việc, Cộng Tác Viên, Điều Tra Viên, Tiếp Tân, Chạy Bàn, Bán Hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm
|
2,0 - 3,0 tr.VND
|
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trợ Lý Phó Tổng Giám Đốc, Phó-Trưởng Phòng Kinh Doanh, Quản Lý Sản Xuất-Nhân Sự, Chuyên Viên Tài Chánh Ngân Hàng, Giảng Dạy Ngoại Ngữ Tiếng Hoa, Phó-Trưởng Phòng Quan Hệ Đối Ngoại, Phó-Trưởng P
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm
|
15,0 - 30,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bến Tre
Khác
|
hơn 11 năm qua
|
|
NHÂN VIÊN HÀNH CHÁNH NHÂN SỰ/THƯ KÝ,TRỢ LÝ/LỄ TÂN/KINH DOANH TẠI VĂN PHÒNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm
|
5,0 - 8,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|