Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Trưởng/phó phòng pháp lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
NV Kế toán, Trợ lý Kiểm toán, NV Văn phòng, Thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Quảng Ngãi
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Thu kho, trợ lý sản xuất, nv văn phòng, kế toán kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 11 năm qua | |
3.3 |
Chuyên Viên Quản Lý Chất Lượng / Trưởng / Phó Phòng Chất Lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Trưởng Phó Phòng Hcns, Chuyên Viên Hcns, Pháp Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản lý sản xuất, trương, phó phòng, quản đốc, giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
8 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 11 năm qua | |
Trưởng/ Phó phòng Hành chính nhân sự hoặc pháp lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
14 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 11 năm qua | |
4.5 |
Quản lý dự án, Trưởng, phó phòng thiết kế, Tư vấn Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.0 |
Trưởng/phó phòng quản lý tín dụng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Quản lý chất lượng, Trợ lý nghiên cứu và phát triển sản phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
4.3 |
Luật sư tập đoàn-Công ty / Trưởng Phó Phòng Pháp lý-Pháp chế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Thư Ký- Trợ Lý Hành Chính Văn Phòng, Nhân Viên Nhân Sự, Hành Chánh Lễ Tân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 400 - 750 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Hành Chánh Văn Phòng/Trợ Lý Kin Doanh/Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng/ Nhân Viên kinh doanh/ trợ lý - thư ký (Biết Tiếng Hoa)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kế toán - Thư ký, Trợ lý , Lễ tân - Hành chính văn phòng, Trợ giảng Trường Mầm non Quốc tế
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
6.3 |
Nhân Viên Lễ Tân-Văn phòng/Trợ lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Thuận |
hơn 11 năm qua |
en 3.4 |
Nhân viên Hành chánh-văn phòng,Trợ lý, Nhân sự,..
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Định Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Trợ Lý Phó Tổng Giám Đốc, Phó-Trưởng Phòng Kinh Doanh, Quản Lý Sản Xuất-Nhân Sự, Chuyên Viên Tài Chánh Ngân Hàng, Giảng Dạy Ngoại Ngữ Tiếng Hoa, Phó-Trưởng Phòng Quan Hệ Đối Ngoại, Phó-Trưởng P
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bến Tre Khác |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng-Quản lý bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản lý (Trưởng phòng, Giám đốc)
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
11 năm | 515 - 618 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng/Quan ly
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trợ lý kinh doanh, nhân viên văn phòng, nhân viên dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 11 năm qua | |
en |
Trợ lý hành chánh, lễ tân văn phòng, kế toán.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Quản Lý Vận Chuyển, Lưu Trữ Và Phân Phối Hàng Hóa
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 66
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đà Nẵng Đồng Nai Thừa Thiên- Huế |
hơn 11 năm qua | |
TRƯỞNG PHÒNG/QUẢN LÝ DỰ ÁN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
4.7 |
Trợ lý kinh doanh, Thư ký văn phòng, Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
Trưởng Phòng - Phó GĐ Kỹ Thuật - Giám Đốc Quản Lý Tòa Nhà
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 41
|
7 năm | 1,500 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.9 |
Quản lý, Trưởng phòng kinh doanh, Trưởng văn phòng đại diện
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.2 |
Tp.DVKH, Trưởng bộ phận Sale Admin, Trợ lý GĐKD, Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
4.2 |
Nhân viên/trợ lý/trưởng phòng/giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
11 năm | 800 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Trợ lý Marketing, trưởng/phó bộ phận tiếp thị-kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
5 năm | 8,0 - 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng, Điều Phối Viên, Thư Ký-Trợ Lý, Chăm Sóc Khách Hàng, Thu Ngân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng đầu tư, Chuyên viên đầu tư, Trưởng Phòng hoặc Giám đốc Dự án, Chuyên viên Phân tích Kinh Doanh, Trợ lý Tổng Giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Giáo Viên Tiếng Anh, Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Học Thuật, Nhân Viên Lễ Tân, Trợ Lý Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.8 |
Các công việc cho tổ chức Phi chính phủ, Phi lợi nhuận, Trợ lý Tổng giám đốc, Biên tập viên báo chí, truyền hình, Thiết kế đồ hoạ freelancer, truyền thông, giải trí, quảng cáo, làm việc tại nước ngoài, ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | 700 - 1,200 USD |
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 11 năm qua |
Sales supervisor,tro ly, thu ky van phong, thong dich vien
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên phát triển sản phẩm, phòng thí nghiệm, quản lý sản xuất, kiểm phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Tây Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Chuyên Viên QA, Trưởng - Phó Phòng QA, QC, Quản Lý Sản Xuất, Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | 20,0 - 25,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trợ Lý Kinh Doanh ( Văn Phòng), Tư Vấn Bảo Hiểm Phi Nhân Thọ, Thu Ngân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Kinh Doanh, Bán Hàng, Trợ Lý Kinh Doanh, Thu Ngân
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 5.6 |
Trợ lý hành chinh, thư ký, trưởng phòng hành chính nhân sự, biên phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.4 |
Quản lý dự án, Trợ lý Giám Đốc, Trưởng phòng, Kinh doanh dự án ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ |
hơn 11 năm qua |
en |
Thư ký, Trợ lý, Nhân viên văn phòng, Nhân viên Chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
2 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên quản lý sản phẩm, kiểm tra chất lượng sản phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 4,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý điều hành, phụ trách đào tạo, phụ trách kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
8 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Tổ Trưởng, Phó Phòng Quản Lý Chất Lượng, Kcs, Qc, Qa....ngành Thực Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
3.7 |
Nhân Viên Văn Phòng; Hành Chính - Nhân Sự; Trợ Lý Kinh Doanh (Sales Admin); Trợ Lý Dự Án; Thư Ký Văn Phòng; Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng; Quản Trị Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Quan Ly- Truong Phong Hanh Chanh - Nhan Su- kiem phien dich hoa van
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
4 năm | 309 - 412 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Trợ lý Merchandiser, Purchasing staff, Nhân viên văn phòng.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trợ lý Giám đốc, Nhân viên Phòng Nhân sự - Phòng Đào tạo.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |