Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Nhân Viên Phòng Phân Tích
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Phú Thọ Tuyên Quang Vĩnh Phúc Yên Bái |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Phục Vụ Phòng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hải Phòng | hơn 11 năm qua | |
Trưởng, phó bộ phận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhà Phân Phối Bút Bi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Gia Lai | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Phòng Phát Triển
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng/ phó bộ phận
| Tuổi: 47
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trưởng, phó bộ phận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên phòng phân tích
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
en 5.9 |
Phó/Trưởng phòng Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
5 năm | Thương lượng | KV Đông Nam Bộ | hơn 11 năm qua |
6.5 |
Phó/Trưởng Phòng Marketing hoặc Kinh doanh
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
11 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Phó phòng KCS, Truyền Trưởng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
8 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Pho phong KD hoac TRO LY TP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
7 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Phó phòng Tổ chức đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
5 năm | 9,0 - 10,0 tr.VND |
Bình Dương
Bình Thuận Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Truong, Pho Phong tin dung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
5 năm | 412 - 515 USD | Bình Định | hơn 10 năm qua | |
Trưởng/ Phó phòng nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
2 năm | 8,0 - 9,0 tr.VND |
Tiền Giang
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng phát triển sản phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 206 - 309 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Trường Phòng - Phó Giám Đốc - Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -37
|
11 năm | 1,030 - 1,545 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Phó phòng Nhân sự/ kế hoạch
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 15
|
10 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc / Phó giám đốc / Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
|
8 năm | 1,030 - 1,545 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
5.2 |
Trưởng/ phó phòng sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nam | hơn 10 năm qua |
6.2 |
Trưởng phó phòng kiểm soát nội bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 10 năm qua |
Trưởng/ phó phòng kiến trúc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Pháp lý - pháp chế - điều phối
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng hoặc phó giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
truong - pho phong xuat nhap khau
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 11 năm qua | |
Trưởng /phó phòng Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng Marketing - Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | 500 - 1,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trưởng - Phó phòng Hành chính - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng/ Phó phòng Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
4.3 |
Phó Phòng Kinh Doanh - Nhân Sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
5.1 |
Trưởng/ Phó Phòng Kế toán.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trưởng Phòng- Phó giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 46
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Phó phòng Hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en 8.4 |
Trưởng/ Phó Phòng Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Phó Giám đốc Phòng giao dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Máy Photo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng Tín dụng/ Phòng QHKH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Phó Phòng Thiết Kế Nội Ngoại Thất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Nam Định |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng / phó phòng kinh doanh nội thất
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | trên 7,1 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trưởng/ Phó phòng xuất nhập khẩu
| Tuổi: 45
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
IT phần cứng - mạng, phân phối
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
Phó Hoặc Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng/ Phó Phòng Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Chụp Ảnh, Photoshop
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Phó/ Trưởng Phòng Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
An Giang
Cần Thơ Đồng Tháp Hậu Giang Vĩnh Long |
hơn 11 năm qua | |
Corel, Photoshop, Nhan Vien It
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Phó Phòng Hành Chính - Hà Nội
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Phó phòng hành chánh nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
5 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng Hoặc Phó Phòng Kỹ Thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Nghệ An |
hơn 11 năm qua | |
Phòng Kinh Doanh, Phòng Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |