Tìm hồ sơ

Tìm thấy 592 hồ sơ programmer x tại Thanh Hóa x , Sơn La x , Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 3.5 Project Coordinator, Program Assistant, Marketing & Communication Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.4 Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
7 năm 35,0 - 40,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.6 Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 3.8 Project Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
1 năm 6,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
en Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm 600 - 900 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en Sales project
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Project Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.7 Production Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hòa Bình
Hà Tây
hơn 11 năm qua
4.3 Production Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en 6.3 Production manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 51
18 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en Project Assistant, Project Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 800 - 1,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
.NET Project Manager, Senior .NET programmer/Developer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Personal Banker – Fresh Graduate Program, RBWM Department
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Technical product and production data control
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
5 năm 309 - 412 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Pr/Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
8 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
4.5 PR-Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
5 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en Project Manager / Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm 618 - 1,030 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Project manager or CIO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
4 năm 618 - 721 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
en Sales Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm 1,000 - 2,000 USD Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
ERP Project Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
production plan suppervior
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hải Dương
hơn 11 năm qua
en 4.8 Production Planning, Purchasing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Intellectual Property lawyer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Phuong Chi 's Profile
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm 15,0 - 30,0 tr.VND Hà Nội
Khác
hơn 11 năm qua
Pr- Đối Ngoại
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en 4.5 Huy's Profile
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Đà Nẵng
Quảng Trị
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
Civi Product Designer - Bachnguyentung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
4 năm 750 - 1,500 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en Team Lead of Product
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm 600 - 1,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Planning - production materials Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en Project Director / Managing Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 53
20 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en 3.3 English Project Executive
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.4 Project/ Development Manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Project assistant, Project engineer, Project coordinator, Project manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
14 năm 1,000 - 2,000 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en 5.4 Sales Manager / Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en PROJECT MANAGER BUSINESS DEVELOPMENT
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
3 năm 2,000 - 2,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 4.2 Project Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
16 năm 1,800 - 2,500 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
3.7 Warehouse/ Production
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
9 năm 500 - 1,000 USD Hà Nội
Vĩnh Phúc
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
industrial services project manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 60
26 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Thanh Hóa
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 8.3 Project / Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hà Nội
Khác
hơn 11 năm qua
en PR/ Event executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.8 Medical Representative / Product Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 650 - 800 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en Project Management Staff
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.2 Project Construction Manager
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 69
30 năm 12,000 - 18,000 USD Hà Nội
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 5.8 Process Trainer / Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.8 Procurement and logistics manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
13 năm Thương lượng Hà Nội
Thanh Hóa
Hà Nam
hơn 11 năm qua
en 8.2 Project Staff / Translator / Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
12 năm 12,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en Senior Professional Band
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
4 năm 2,500 - 4,000 USD Hà Nội
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
en 6.5 Rick Carson Logistics Professional
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 55
25 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Khác
hơn 11 năm qua
en 3.5 Production manager, supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm 800 - 1,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.1 Android Developer / Products
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
4 năm 850 - 1,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10