Tìm hồ sơ
Show me:
Best resume first
| Newest resume first
| Best experience first
| Relevant resume first
|
Hồ sơ |
Kinh nghiệm |
Mức lương |
Địa điểm |
Cập nhật |
en 3.9 |
Project manager, Production manager maintenance manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 57
|
21 năm
|
Thương lượng
|
Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam
Đà Nẵng
|
hơn 11 năm qua
|
en 4.0 |
Brand Manager, Product Manager, Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm
|
20,0 - 30,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
|
hơn 11 năm qua
|
en 3.2 |
Project Manager, Agile Project Manager, ScrumMaster, Agile Coach, Scrum Coach
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm
|
Thương lượng
|
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Event Manager, Project Manager, Project Supervisor, Account manager, Account Supervisor, Marketing Executive, Client & Customer Service, Co-operator, Free lancer, ATL , BTL, Entertainment, Event supervisor
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
3 năm
|
Thương lượng
|
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
|
Project manager, Customer care, Domestic material development, QA/QC, Production manager.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm
|
1,000 - 2,000 USD
|
Hồ Chí Minh
Tiền Giang
Đà Nẵng
|
hơn 11 năm qua
|