Tìm hồ sơ

Tìm thấy 73 hồ sơ purchaser x tại Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Purchaser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Purchasing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 7,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Purchasing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Bắc Ninh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Purchasing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
4 năm 721 - 1,030 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Purchasing Staff
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Purchasing Staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm 1,0 - 3,0 tr.VND Bình Dương
Thái Bình
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Purchasing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
4 năm 4,0 - 7,0 tr.VND Ninh Bình
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Purchasing Staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Bắc Ninh
Bắc Giang
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Purchasing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm Thương lượng Đồng Nai
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Purchasing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Purchasing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 15
11 năm Thương lượng Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Purchasing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
5 năm Thương lượng Thanh Hóa
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Purchasing Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm 1,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Purchasing Staff
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Purchasing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Purchasing Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Purchasing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
3 năm 309 - 412 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Purchasing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
4 năm 309 - 412 USD Đà Nẵng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Purchasing executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
14 năm 1,000 - 2,000 USD Hà Nội
Nghệ An
Hà Tĩnh
hơn 11 năm qua
Purchasing Staffs
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Purchasing Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Purchasing manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Purchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Purchasing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
11 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
en Purchasing Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hà Nội
Quảng Ninh
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en 3.3 Purchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm 1,200 - 1,500 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en Commercial Assistant/ Oversea purchaser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.8 Production Planning, Purchasing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en Purchasing Assistant Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en 5.2 Purchasing Staff Executive
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
11 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Officer, purchasing staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.4 Purchasing & Import - Export officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en 4.2 Project manager; Purchase manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Logistics/ Purchasing senior staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.8 Purchasing , Procumentment and logistics Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 11 năm qua
en 5.0 Managing Director/ Purchasing Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
16 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.1 Purchasing Staff/ Procument staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hà Nội
Nghệ An
Hà Tĩnh
hơn 11 năm qua
4.0 Purchasing staff, Logistic staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
hơn 11 năm qua
en Experienced Purchasing / Import - Export Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 400 - 500 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.2 Interpreter/ Purchaser/Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Import - Export / Logistics / Purchasing / Supply Chain
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.4 Event Supervise, Production, Purchasing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 29
8 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Purchasing, Marketing, Social Media
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
en 3.3 Sales Admin, Purchasing Staff, Hr Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en 6.9 Supply Chain Manager, Purchasing Manager, Logistics Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
17 năm trên 2,000 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en 3.8 Import & Export, Purchasing, Logistics staff...
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.6 Purchase-sales Deputy/Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Public Relations
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
4 năm 412 - 515 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
en Purchasing/Import/Export Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
5 năm 515 - 618 USD Hưng Yên
Vĩnh Phúc
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân viên kinh doanh, nhân viên chăm sóc khách hàng, nhân viên purchasing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2