Tìm hồ sơ

Tìm thấy 678 hồ sơ purchaser x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 5.3 Purchasing or Merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
12 năm Thương lượng Bình Dương hơn 11 năm qua
en 4.8 Production Planning, Purchasing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Chuyên Viên Logistic / Purchasing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Merchandiser, Purchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm 9,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
hơn 11 năm qua
en Purchasing, Procurement Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 8,0 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Supervisor / Purchasing / Teamlead / ITM
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Logistics Supervisor / Purchasing Supervisor
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Purchasing - Admin - Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Planning / Purchasing Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Import / Export / Purchasing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 600 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.4 Purchasing/ procurement
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm 950 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Merchandiser, Purchasing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.5 Trading Manager / Purchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm 1,500 - 1,700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.4 Buyer/ Purchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Purchasing Assistant Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en Sales, purchasing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 450 - 600 USD Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 11 năm qua
en Purchasing & Planning Specialist
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 29
10 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 11 năm qua
en Purchasing staff, Accounting
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Đồng Nai hơn 11 năm qua
en 4.1 Nhân viên Purchasing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.2 Purchasing Staff Executive
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
11 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 6.4 Purchasing/ Procurement Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm 2,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.9 Administration or Purchasing Field
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.2 Purchasing/ Supply Chain
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Buyer - Sale Executive - Purchasing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 350 - 400 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sales/ Purchasing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 450 - 500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Merchandise, Purchasing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Định
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 4.7 Purchasing Staff / Procurement Department
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm 700 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.7 Supply Chain / Logistic / Purchasing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Purchasing - Thu mua
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 350 - 400 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Purchasing and Planning staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.0 Category Manager / Purchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
9 năm trên 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Officer, purchasing staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.4 Purchasing / Sales Admin
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 7.4 Import - Export / Purchasing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.6 Purchasing Cum Supply Chain
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Purchasing & Import - Export officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en SCM & Purchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 11 năm qua
en 3.2 Purchasing Cum Supply Chain
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 Purchasing and Technical
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm 9,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en 5.7 Procurement or Purchasing Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.7 Purchase Officer, Purchase Specialist, Procurement specialist, Buyer
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
11 năm Thương lượng Toàn quốc hơn 11 năm qua
en 3.3 Purchase Manager/ Purchase Manager's Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm 900 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Project manager; Purchase manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Procurement/ Purchaser/ Sales & Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
6.7 Administrator, Purchaser, Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
8 năm 500 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Sales, HR, Purchasing
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 25
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 4 năm qua
Purchasing staff, inventory accounting
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
6 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Đồng Nai hơn 8 năm qua
en Import - Export/ Purchasing Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Purchasing Supervisor/ Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Purchasing Officer, Supply Planner
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Bình Dương hơn 11 năm qua
  1. 2
  2. 3
  3. 4
  4. 5
  5. 6
  6. 7
  7. 8
  8. 9
  9. 10
  10. 11