Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
PURCHASING-MERCHANDISER STAFF(4 năm)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 4.0 |
Purchasing staff, merchandiser, planner
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Merchandise, Purchasing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
en |
IMPORT - EXPORT STAFF/ PURCHASER - MERCHANDISER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.4 |
Merchandiser / Purchasing staff / import export staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
Merchandiser / Purchasing and Sales staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | 13,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Thanh Hóa Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 6.4 |
Purchasing staff, Sales staff, Merchandiser, Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Mechanical Engineer, Purchasing Staff, Production Engineer.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bình Dương Bình Phước |
hơn 11 năm qua |
Trợ lý Merchandiser, Purchasing staff, Nhân viên văn phòng.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Import - Export / Purchasing / Merchandiser/Sale staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | trên 350 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Purchasing Staff/Merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | 9,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Importer, Exporter, Purchasing Officer, Logistics Officer, Merchandiser, custom staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.6 |
Merchandiser, Purchasing Staff, Documenttation Staff, Import Export Staff, Nhân viên theo dõi đơn hàng, Nhân viên mua hàng, Nhân viên xuất nhập khẩu, Nhân viên chứng từ xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Merchandiser, Planning Staff,Purchaser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Piping/Mechanical Engineer, Purchasing staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
M&E Manager, Purchasing, QA/QC, Site Manager, Maintenance Staff/Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng |
Quảng Nam
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
en |
Purchaser, Merchandiser,Supply Chain Analyst,Sourcing Specialist,Operation & Customer Service Staff, Import-Export Staff, Sale support, Logistics, Documentary, Product assistant, Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên công nghệ silicate, kỹ sư silicate, purchasing staff, KCS, nhân viên R&D ,QC&QA, kỹ sư quản lý quy trình sản xuất, Nhân viên kinh doanh vật liệu xây dựng ( Xi măng, bê tông, gốm sứ , gạch men...), nhân viên sale sản phẩm silicate xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |