Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
QA/HACCP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
6 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
QA/QC/KCS/ Nhân viên phòng Lab
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai Long An |
hơn 10 năm qua | |
QA/QC/Nhân viên trợ lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên QA/QC/KCS, Nhân viên phòng thí nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên QA,QC,giám sát
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Tiền Giang Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
QA,QC,Lab, Kỹ Thuật, Hóa Nhuộm, Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Qa,qc,kcs, Nhân Viên Phòng Thí Nghiệm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
An Giang Bình Dương Đồng Tháp Long An |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật, Qa/Qc/Kcs, Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai Long An |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Qa/Qc,kcs, Nhân Viên R&d
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kiểm tra chất lượng (QA/QC/KCS)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Quản lý chất lượng (QA/QC/KCS)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên QA/QC/KCS, R&D, Lab
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Môi Trường- QA/QC-KCS- HSE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
QA/QC/Production engineer - Sales engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | 9,0 - 16,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên QA,QA/HACCP,nhân viên phòng thí nghiệm, nhân viên Quản lý chất lượng thực phẩm, QC, KCS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
manager QA
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
|
11 năm | 618 - 1,030 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
QA manager
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
|
Chưa có kinh nghiệm | 618 - 927 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
qa manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Manager QA
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
|
11 năm | 618 - 927 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
QA ENGINEER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
QA manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 412 - 515 USD | Bình Dương | hơn 10 năm qua | |
Tester & QA
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
QA Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en |
QA staff
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
|
11 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Supervior QA
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | 309 - 412 USD |
Bình Dương
Hải Phòng Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Qa manager
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
QA Manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
4 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
QA Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
nhân viên QA/AC
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
QA Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
4 năm | 600 - 700 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
QA Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 3.9 |
QA- QC Staff, QA- QC Manager Assisstant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 11 năm qua |
en |
QA position
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
7 năm | Thương lượng |
Bình Phước
Bình Dương Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
NV QA/NV QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trainer & QA
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.2 |
Qa Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | 400 - 750 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
QA staff
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Senior QA
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
QAD - Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | trên 4,5 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
QA staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
QA Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Marchandiser - QA
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 8.3 |
QA Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
11 năm | Thương lượng | Toàn quốc | hơn 11 năm qua |
en |
QA supervisor
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
3 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 11 năm qua |
en |
QA Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 11 năm qua |
en 8.2 |
QA Manager
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -44
|
11 năm | 3,000 - 3,500 USD |
Bắc Ninh
Bắc Giang Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
en |
QA staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 500 - 700 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.6 |
QA assistant
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
6 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 4.5 |
QA Position
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 11 năm qua |
en |
QC - QA
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 11 năm qua |