Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Qủan Lý, Cửa Hàng Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý/ Cửa Hàng Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Cửa Hàng, Nhà Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hải Phòng | hơn 11 năm qua | |
5.1 |
QUẢN LÝ CỬA HÀNG, NHÀ HÀNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Dak Lak |
hơn 11 năm qua |
en 8.2 |
Nhân Viên Quản Lý/ Cửa hàng trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Quản lý cửa hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản lý cửa hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
4 năm | trên 7,1 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quan ly cua hang
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
5 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý cửa hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 33
|
3 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Cửa Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Cửa Hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Đồng Nai | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Cửa Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Cửa Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Cửa Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Cửa Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bến Tre |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Cửa Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Cửa Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
5 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Cửa Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Khánh Hòa | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Cửa Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Cửa Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai Long An |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Cửa Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
4 năm | Thương lượng | Vĩnh Phúc | hơn 11 năm qua | |
Quản lý cửa hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Cửa Hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 29
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Dak Lak |
hơn 11 năm qua | |
en |
Quản lý cửa hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trợ lý quản lý cửa hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Cửa Hàng/ Cửa Hàng Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản lý Cửa hàng, Thủ kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
4 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Khác Toàn quốc |
hơn 11 năm qua | |
en 6.4 |
Quản Lý Cung Ứng / Hậu Cần
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Quản Lý Của Hàng, Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý, Cửa Hàng Trưởng, Nhân Viên Thiết Kế Và Tư Ván Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Cửa Hàng,quản Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản lý quầy hàng / Cửa hàng trưởng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 32
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Cửa Hàng,Cửa Hàng Trưởng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | trên 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Cửa Hàng/Siêu Thị
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Cửa hàng trưởng, quản lý cửa hàng, giám sát bán hàng, sale admin
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
8 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Giám sát / Cửa hàng trưởng / Quản lý cửa hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 32
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Gíam sát , Quản lý nhân viên, Quản lý cửa hàng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | 8,0 - 13,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Quản lý bán hàng, quản lý nhà hàng, cửa hàng ăn nhanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
|
3 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh , quản lý cửa hàng , hành chính , nhân sự .
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
4 năm | 7,0 - 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản Lý Nhà Hàng - Chuỗi Cửa Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quan ly dai ly,Quan ly cua hang, Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Tây Ninh
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quản Lý Kinh Doanh, Quản Lý Nhân Sự, Quản Lý Cửa Hàng, Nhà Hàng, Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
2 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Dak Lak
Dak Nông Gia Lai |
hơn 11 năm qua | |
Tu van, quan ly cua hang, my pham
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh/ Quản Lý Trưởng Cửa Hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Đồng Tháp
Vĩnh Long |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Quản Lý Cửa Hàng, Giám Sát
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản lý cửa hàng, Sale admin, CSKH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng Ca Quản Lý Cửa Hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Quản Lý Cửa Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Đồng Nai | hơn 11 năm qua | |
Dự Tuyển Quản Lý Cửa Hàng Yame
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Cửa Hàng Quy Mô Nhỏ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |