Tìm hồ sơ

Tìm thấy 986 hồ sơ qua n ly kinh doanh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Ứng Tuyển Quản Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
5 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản Lý Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Nam Định
hơn 11 năm qua
Quản Lý Kinh Doanh Bán Lẻ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
3.4 Quản Lý Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm 15,0 - 30,0 tr.VND Cần Thơ
Đồng Tháp
Tiền Giang
Trà Vinh
Vĩnh Long
hơn 11 năm qua
Quản Lý Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hải Dương
Quảng Ninh
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Quản Lý, Nv Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Ninh Bình
hơn 11 năm qua
Quản Lý Kinh Doanh . Đt 0978378219
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 40
5 năm 15,0 - 30,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Hà Tĩnh
Nghệ An
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Quản Lý Kinh Doanh_ Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Quản Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Tìm Việc Quản Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Yên Bái hơn 11 năm qua
Quản Lý Kinh Doanh Nhiều Kinh Nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Quản Lý Kinh Doanh, Tổng Kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
Chưa có kinh nghiệm 15,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Giám Sát, Quản Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Bình Định
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Quản Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
1 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Bạc Liêu hơn 11 năm qua
Nhân Viên Quản Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Quản Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Quản Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bến Tre
Đồng Tháp
Long An
Tiền Giang
hơn 11 năm qua
Quản Lý Kinh Doanh Trong Ngành Dược
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
Quản lý kinh doanh, marketing
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Hưng Yên
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hóa
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
3.6 Nhân viên quản lý kinh doanh
| Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Giám Sát/ Quản Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Giám sát / Quản lý kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Quản Lý Kinh Doanh/ Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
6.8 Quản Lý Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
5 năm Thương lượng Vĩnh Long
Cần Thơ
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
4.4 Quản lý - Kinh doanh cao cấp - Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.4 ASM - Quản Lý Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
3.9 ASM - Quản Lý Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng KV Bắc Trung Bộ hơn 11 năm qua
Quản Lý Kinh Doanh ( Kinh Doanh)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.7 Quản Lý Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Quản Lý Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Ứng Tuyển Vào Các Vị Trí Quản Lý Kinh Doanh, Trợ Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Định
hơn 11 năm qua
Ứng Tuyển Vào Các Vị Trí Quản Lý Kinh Doanh, Trợ Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
Ứng Tuyển Vào Các Vị Trí Quản Lý Kinh Doanh, Trợ Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND An Giang
Đồng Tháp
hơn 11 năm qua
Trợ Lý Giám Đốc / Quản Lý Nhân Sự / Quản Lý Kinh Doanh / Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Quan ly kinh doanh, quan ly du an
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
4 năm Thương lượng Hà Tĩnh
Nghệ An
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Quản Lý Kinh Doanh, Quản Lý Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản lý kinh doanh, Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
3.6 Quản Lý Kinh Doanh, Quản Lý Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Quản lý kinh doanh, quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Ứng Tuyển Vào Các Vị Trí Quản Lý Kinh Doanh; Trợ Lý Kinh Doanh Hoặc Quản Lý Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Quản Lý Kinh Doanh Hoặc Trợ Lý Kinh Doanh hoặc Chăm sóc Khách hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bến Tre
hơn 11 năm qua
4.1 Quản lý chi nhánh, quản lý kinh doanh, trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
12 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Quản Lý Kho / Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
8 năm Thương lượng Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Quản lý / Phòng Kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Trợ Lý Kinh Doanh, Quản Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Ninh Bình
hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh, quản lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
1 năm 10,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 9 năm qua
Nhân viên kinh doanh , Quan ly kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
4 năm 309 - 412 USD Khác
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Giám sát Kinh doanh/ Quản Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh, quản lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Quản Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10