Tìm hồ sơ

Tìm thấy 5,333 hồ sơ quan ly x tại Bình Thuận x , Hồ Chí Minh x , Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
hơn 11 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
8 năm 15,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm 10,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
hơn 11 năm qua
QUẢN LÝ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
10 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 600 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
7 năm 800 - 1,000 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Quản Lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
3 năm 7,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
4.4 quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm 5,0 - 10,0 tr.VND Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.6 Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
8 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 6.3 Quan ly
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm 500 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.7 Quản lý
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.8 quản lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
2 năm 500 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.3 Quản Lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.8 Quan ly
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
5 năm 750 - 1,200 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.4 Quản lý
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.2 Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
3 năm 14,0 - 18,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.2 quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
21 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.4 Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -41
11 năm 20,0 - 30,0 tr.VND Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
3.1 Quản lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
quản lý
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.2 Quản lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.7 Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
3 năm 8,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
3.4 Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
3.6 Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.5 Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.4 Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
6.2 Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
19 năm 10,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
3.4 Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
7 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.7 Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 29
7 năm 5,0 - 12,0 tr.VND Hà Nội
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
3.2 Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
13 năm Thương lượng Hà Nội
Quảng Ninh
Nghệ An
hơn 11 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.4 QUẢN LÝ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Quản Lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
  1. 2
  2. 3
  3. 4
  4. 5
  5. 6
  6. 7
  7. 8
  8. 9
  9. 10
  10. 11