Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
12 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND |
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
8 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
|
10 năm | 14,0 - 15,0 tr.VND |
Đồng Nai
Bình Thuận Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
|
17 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
8 năm | 15,0 - 25,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
14 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
7 năm | 800 - 1,000 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
3 năm | 7,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 3.6 |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
8 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Quản lý
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
2 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Đồng Nai | hơn 11 năm qua | |
en 3.2 |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
3 năm | 14,0 - 18,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
21 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 5.6 |
quan ly
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
4.5 |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
6.2 |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
6 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
3.1 |
Quản lý
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.7 |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.5 |
Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
12 năm | 900 - 1,100 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.0 |
Quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 11 năm qua |
4.7 |
Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
21 năm | Thương lượng |
Khánh Hòa
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
3.8 |
Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 8.0 |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | 1,500 - 2,500 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.4 |
Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
5 năm | 600 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Toàn quốc |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
10 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 11 năm qua | |
en 5.3 |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
13 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.4 |
Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
8 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 11 năm qua |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
5 năm | 500 - 700 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Quản Lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | 600 - 800 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
5.0 |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 5.0 |
Quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
8 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 5.3 |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
8 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
9 năm | 10,0 - 13,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
4 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Quan ly
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
13 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Đồng Nai | hơn 11 năm qua |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
4 năm | 550 - 700 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
3.3 |
Quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Quản lý kho / Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 31
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 3 năm qua | |
quản lý sản xuất
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
21 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
11 tháng qua | |
Giám sát - Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
17 năm | 22,0 - 26,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Toàn quốc |
hơn 3 năm qua | |
Quản lý kinh doanh
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 4 năm qua |