Tìm hồ sơ

Tìm thấy 11,846 hồ sơ r d manager x tại Hồ Chí Minh x , Bình Dương x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 5.1 Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.2 HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.7 HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.4 HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Product Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.2 Planning Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
6 năm 1,600 - 2,200 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.6 Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.9 Recruitment Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.2 HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.8 HR Manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.5 IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.3 Logistics Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.4 IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 5.8 Operation Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 58
10 năm 600 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.6 QA MAnager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Production Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 6.4 Factory Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 59
14 năm 2,500 - 3,000 USD Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.8 Sales manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.3 Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
7 năm 1,000 - 4,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 4.7 Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.3 IT MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
11 năm 2,000 - 2,500 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
Bình Phước
hơn 11 năm qua
en 4.5 Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.2 Sales manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.3 Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.4 Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.6 Senior - Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.7 Administration Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.0 Quality manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.2 Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm 2,000 - 3,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 8.6 Country Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
14 năm 8,000 - 10,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.8 Warehouse manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.1 Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant Manager
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 300 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.0 Relationship Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.8 Office Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 8.0 Senior Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 7.6 QC Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 61
10 năm 2,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.7 Product Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 3.8 Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.3 Office Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
9 năm 1,300 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.8 Product Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
4 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sale Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
9 năm 2,500 - 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.4 Production Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.9 IT Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm 1,500 - 2,500 USD Hồ Chí Minh
Tiền Giang
hơn 11 năm qua
en 5.3 HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.6 Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 6.5 Brand Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Showroom Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 13
  2. 14
  3. 15
  4. 16
  5. 17
  6. 18
  7. 19
  8. 20
  9. 21
  10. 22