Tìm hồ sơ

Tìm thấy 692 hồ sơ sales director x tại Hà Nội x , Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Sales Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm 11,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Sales Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
5 năm 721 - 824 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Sales Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 41
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sales Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.5 Sales Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -45
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.8 Sales Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
14 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 8.4 Sales Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
13 năm 2,500 - 4,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.9 Sales Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
CRM & Sales Division
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
General / Operations / Sales Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant of Sales Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.4 Marketing or Sales Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 74
36 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 5.1 Sales Manager / Sales Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm 1,200 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.2 National Sales Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 50
19 năm trên 3,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en Sales Manager, Sales Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 61
15 năm 1,500 - 2,500 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 7.6 Deputy Director/ Sales Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
12 năm 2,000 - 2,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.9 Sales Manager or Sales Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.8 Assistant Head of Sales / Assistant Sales Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 Master in Banking & Finance for Sales Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 42
8 năm 4,000 - 4,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.5 Sales Director, Sales & Marketing Director, CEO
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Experience As An Assistant To Sales Director At Financial Firm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.8 Sales Director (Noodle)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
17 năm 2,500 - 4,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
3.4 Nhân viên Sale Digital Marketing, Marketing Online
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Giám sát điều phối
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
5 năm Thương lượng Lâm Đồng
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 6.6 English Speaking Tour Operator, Travel agent Sales Director, vietnam indochina tour coordinator
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
7 năm 1,000 - 1,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
en 4.4 Sales Manager, Sales Director, Representative, Managemnet, Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 60
25 năm 1,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sales, distributor, marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
3 năm 309 - 412 USD Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
giám sát điện công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Cà Mau
Cần Thơ
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
vi tri giam sat dien
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Kỹ sư giám sát điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm 8,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Sales, dieu hanh, tuvan
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Khảo Sát Địa Chất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tây Ninh
hơn 11 năm qua
Giám Sát Điện Công Trình Cao Ốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.8 Giám Sát Dịch Vụ Khách Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Khảo Sát Địa Chất Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
Giám sát dịch vụ tòa nhà
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
3.8 Kỹ sư Điện, Giám sát Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Kiên Giang
Cần Thơ
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
4.3 Chuyên viên giám sát dịch vụ - Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
4.2 Nhan vien Giam sat Dien Lanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
9 năm 500 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Giám Sát Điện Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Thiết Kế - Giám Sát Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 8.0 Country Sale Director/ Business Development Director/Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
12 năm 2,500 - 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.1 Sales Director; Head of Sales; Business Development Director; Sales & Marketing Manager; National Key Account Manager; Country Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
CEO, COO, CMO, Sales Director, Sales Manager, Chief Rep, Plant Manager, Business Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 51
17 năm 2,500 - 3,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.9 Giám sát Điện / Giám sát M&E
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên Marketing/ Sales/ Dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Cố Vấn Dịch Vụ / Giám Sát Dịch Vụ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trợ Lý Kinh Doanh Hoặc Giám Sát Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên sale/ Điều hành Du Lịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Cần Thơ
hơn 11 năm qua
en Sales and Operation Manager (Call Center, Tele Sales, Direct Sales)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10