Tìm hồ sơ

Tìm thấy 371 hồ sơ sales manager x tại Hà Nội x , Hải Phòng x , Bắc Ninh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 8.4 Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
12 năm Thương lượng Hà Nội
KV Bắc Trung Bộ
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
en Sales manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
5 năm 8,0 - 12,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
en Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
5 năm 824 - 1,030 USD Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Sales manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
7 năm 721 - 927 USD Hải Phòng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
5 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
en Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -44
11 năm 1,030 - 1,545 USD Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
7 năm 8,0 - 9,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
en Sales Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hải Phòng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Sales Manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
8 năm 1,200 - 2,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
10 năm 1,000 - 5,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
14 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
4.0 Sales Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm trên 1,500 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
Nghệ An
hơn 11 năm qua
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.2 Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.9 Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
11 năm 35,0 - 40,0 tr.VND KV Bắc Trung Bộ
Hà Nội
hơn 11 năm qua
3.2 Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
sales manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.1 Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm 1,700 - 2,200 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en 4.1 Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm 1,000 - 2,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 6.8 Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.2 Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
16 năm 4,000 - 7,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
5 năm 10,0 - 30,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.1 Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.8 Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
14 năm 3,000 - 4,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.1 Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
13 năm 1,800 - 2,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
4.6 Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.9 Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
7.0 Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
10 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
7.0 Sales Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
14 năm Thương lượng Hà Nội
Thanh Hóa
Nghệ An
hơn 11 năm qua
Sale Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
10 năm 721 - 824 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Sale Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Sale Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.2 Sale Manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 3.5 Sale Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.9 Sale manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
3.4 Sale Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
Thái Bình
hơn 11 năm qua
3.1 Sale Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Sale Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Technical Sales Manager, Regional Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 7.6 Sales Manager, Regional Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
13 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.4 Area sales manager, Regional sales manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Regional Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
7 năm 618 - 721 USD Quảng Ninh
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
area sales manager-
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8