Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 3.2 |
Sales Manager/Sales Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | trên 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bình Dương Đồng Nai Tây Ninh |
hơn 11 năm qua |
en |
Sales Manager, Sales Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 61
|
15 năm | 1,500 - 2,500 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Sales, distributor, marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
3 năm | 309 - 412 USD |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
en 7.1 |
Sales Director; Head of Sales; Business Development Director; Sales & Marketing Manager; National Key Account Manager; Country Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
kỹ sư điện, QA, QC, quản lý sản xuất, bào trì điện nhà máy sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
en 4.2 |
Sales/Marketing Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 29
|
13 năm | 3,000 - 5,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Cần Thơ |
hơn 11 năm qua |
Kế Toán; Nhân Viên Kinh Doanh; Nhân Viên Sale- Marketing; Đại Diện Bán Hàng; Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Kế toán, hành chính, Giao dịch viên, sale, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
CEO, COO, CMO, Sales Director, Sales Manager, Chief Rep, Plant Manager, Business Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 51
|
17 năm | 2,500 - 3,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 8.6 |
SALES/BUSINESS DEVELOPMENT/SOURCING/MERCHANDISER MANAGER/DIRECTOR
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Sale, Kĩ thuật viên về các thiết bị Mạng, Điện tử viễn thông, Di động
| Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng kinh doanh/ Phó giám đốc (Sales manager/Deputy director)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên tư vấn thiết kế, giám sát, thi công hệ thống điện và Quản lý nhà máy sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
6 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
en |
Manager, Sales of project, Sales supervisor, Assistant director(worked LG electronics VN 4 year)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
4 năm | 700 - 1,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
4.6 |
Trợ lý, Thư ký, Biên Phiên Dịch, Nhân viên Sale Marketing, Nhân viên giám sát Key Account
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
3.8 |
Giám Đốc Nhà Máy, Quản Lý Sản Xuất, Nghiên Cứu Phát Triển Sản Phẩm, Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 45
|
Chưa có kinh nghiệm | 750 - 1,500 USD |
Hà Nội
Hà Nam Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |