Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 8.6 |
Sales Manager/ Marketing Manager/ Managing Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
20 năm | 20,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.4 |
Sales manager, Business development manager, Branch manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 5.2 |
Giám Sát Vùng (Area Sales Manager)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
3 năm | 24,0 - 29,0 tr.VND | Cần Thơ | hơn 11 năm qua |
3.2 |
Giám Sát Vùng (Area Sales Manager)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Sale Manager, Sale Supervisor, Sale Representative.....
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
4 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en |
Account Manager/ Sale Manager/ Assistant Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Sales Admin/ Sale Manager/ Giám Sát
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.5 |
Sale Supervisor/ Area Sale Manager/ District Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
6.7 |
Sales Manager, Team Leader, Area Sales Manager, Head of the Director / Deputy Director of the branch, The chief representative.
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
KV Tây Nguyên
KV Nam Trung Bộ Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 5.0 |
Sales/ Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
11 năm | 1,000 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
4.9 |
Area Sales Manager/Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Office Manager, Customer Service Manager, Sales Manager, Assitant, Sales Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
en |
Sales Manager , Channel Sales Manager,Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
5 năm | 10,0 - 11,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Vice General Manager/ Business Manager/ Sales Manager/ Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 48
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
HR Business Partner, Trainer manager, Sales manager, Customer care manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
19 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Sales Manager, Sales Suppervisor, Sales Marketing,....
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Kiên Giang | hơn 11 năm qua | |
en 4.4 |
Sales Manager, Sales Director, Representative, Managemnet, Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 60
|
25 năm | 1,000 - 3,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 7.5 |
Operation Manager, Sales Manager, Chief Rep, Director, Deputy Director, School Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
16 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
REGIONAL SALES MANAGER/AREA SALES MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
20 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Sales Manager/ Sales Executive (Chemical Fertilizer)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tiền Giang Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 11 năm qua | |
Sales Manager/Sales Supervisor
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 32
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
en 3.2 |
Sales Manager/Sales Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | trên 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bình Dương Đồng Nai Tây Ninh |
hơn 11 năm qua |
en 5.2 |
Sales Manager, Trưởng Phòng Kinh doanh, Giám sát, ASM, RSM, DSM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hưng Yên
Vĩnh Phúc Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
6.8 |
Area Sales Manager-Quản lý Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Area sales manager, quản lý bán hàng, trưởng vùng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
5 năm | 18,0 - 25,0 tr.VND |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
en |
Sales Manager, Post Office Manager, Project Manager for Transportation
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
3 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
ASM - Area Sales Manager/ Quản lý dự án Siêu thị
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
7 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 11 năm qua | |
en |
Sales Manager, BDM, Chief Rep, Country Manager, Operation Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
|
20 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
en 3.9 |
Sales Manager, Training & Consultancy Manager, Customer Services, Training Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Sales Manager, Makerting Manager, C.E.O
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
11 năm | 20,0 - 30,0 tr.VND |
KV Nam Trung Bộ
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
4.6 |
Team Leader, Chuyên Viên, Trưởng Nhóm, Sales manager, Area Supervisor Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 5.3 |
Sales Manager, Business Development Manager, Customer Service Manager, Account Manager, Director.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 54
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
6.4 |
Quản Lý Khu Vực (Area Sales Manager)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.2 |
QC manager, sales engineer, sales manager, Chief engineer, site manager, site engineer ( Xây dựng)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
10 năm | 800 - 2 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 5.9 |
Marketing Manager, Sale Manager, Operating Manager, Area Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
4 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.1 |
Marketing Manager, Branding Communication Manager, Sale Manager, Marketing Account manager/ Deputy Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Sale manager, Sale Admin, Marketing admin, Human Resource manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
4 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
4.4 |
Sales Manager/Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 9 năm qua |
en |
Technical Sales Marketing Manager/Deputy
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
4 năm | 515 - 618 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Regional Sales Manager,/Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
5 năm | 1,000 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 5.7 |
Sales Manager/Business Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Sales Manager/Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
4.2 |
“Quản Lý Bán Hàng Khu Vực (Area Sales Manager)”
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
8 năm | 15,0 - 25,0 tr.VND |
Dak Lak
Gia Lai Kon Tum |
hơn 11 năm qua |
GIÁM SÁT BÁN HÀNG(Area sale manager)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
6 năm | 10,0 - 14,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Assistant to CEO/ Sale manager/ Purchasing manager/ Marketing Specialist
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
3.3 |
Sale manager, Business Development Manager, Trưởng phòng phát triển kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | 1,000 - 2,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Safety Manager, Maintenance and production manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en |
Training, Sales, Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.9 |
Sale manager/supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | 10,0 - 12,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.0 |
Sales Manager/ Senior Sales Executive (English/Chinese speaking)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | 750 - 1,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |