Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Experienced Sales & Marketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | 900 - 1,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
en 7.0 |
Area Sales Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
10 năm | 25,0 - 30,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 5.0 |
National Sales Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
en 4.0 |
Sales Force Effectiveness Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
6.7 |
ASM ( Area sales manager )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 40
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua |
en |
Sales Engineer - Primary Equipment
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Channel Sales Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Sales and Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Phòng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Sales - Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
6.1 |
Northern Sales & Trade Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương Hải Phòng Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
Marketing & Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Sales Marketing / Business
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | trên 700 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Sales - Marketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
3.1 |
Nhân Viên Sales Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Sales Admin
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Sale- Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Nam Định |
hơn 11 năm qua | |
Sales tour hotel
| Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Sales Service Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Sales Manager / Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
|
12 năm | 2,500 - 3,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Are Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
English Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 400 - 600 USD |
Quảng Ninh
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
en 6.0 |
Area Sales Manager
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
9 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Sales & Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
Terrirtory Sales Manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua | |
en 4.1 |
Regional Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
12 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 11 năm qua |
en 3.4 |
sales and marketing online
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Lâm Đồng |
hơn 11 năm qua |
en 4.5 |
Sale/ Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
Sales & Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Senior Sales Executive
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương |
hơn 11 năm qua |
en 5.4 |
Sales Manager / Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
3.4 |
Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
2 năm | 18,0 - 22,0 tr.VND |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Hải Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.2 |
Project Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
16 năm | 1,800 - 2,500 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
Sales Executive Or Higher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | 900 - 1,500 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 4.0 |
Sales & Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 8.4 |
Sales and Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Account manager / Sales supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Sales & Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua |
en 5.7 |
Sales Manager - Puchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
en 3.8 |
Sales & Business Development
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
en 7.4 |
Marketing or Sales Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 74
|
36 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Sales & Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 11 năm qua |
en 5.8 |
Sales & Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
3 năm | trên 600 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Senior Sales Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Sales & Marketing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
3 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Sales & Marketing Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 8.6 |
Regional Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
|
14 năm | 2,000 - 3,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 3.4 |
Sales and Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên Sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en 7.2 |
Business Development / Marketingand Sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | 600 - 800 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |