Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Ngãi Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | 3,0 - 6,0 tr.VND |
Đồng Nai
Quảng Ngãi Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 2,0 - 30,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Ngãi Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
2 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Ngãi Quảng Trị |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng |
Quảng Ninh
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Salesman
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng | Quảng Ngãi | hơn 10 năm qua |
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
7 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam Quảng Ngãi |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng |
Hải Dương
Quảng Ninh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -41
|
6 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Quảng Ngãi | hơn 10 năm qua | |
en |
Salesman
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng |
Hưng Yên
Quảng Ninh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Quảng Ngãi
Quảng Ninh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 3,0 tr.VND | Quảng Ngãi | hơn 10 năm qua |
Salesman
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng |
Quảng Ngãi
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Sales & Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nam
Quảng Ninh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hưng Yên
Quảng Ninh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
en |
Sales Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Sales Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
en 8.4 |
Sale Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua |
Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
7 năm | 618 - 721 USD |
Quảng Ninh
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
6.7 |
ASM ( Area sales manager )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 40
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua |
en |
English Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 400 - 600 USD |
Quảng Ninh
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
en |
Sales & Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua |
en 4.8 |
Sales & Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Quảng Ngãi
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
Sale Supervisor - Northern Area
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Sale tour Nước ngoài
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Sale
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
2 năm | 10,0 - 20,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
4.1 |
Giám Sát Bán Hàng - Area Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Quảng Ninh Nam Định |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Kinh Doanh, Sales Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi |
hơn 11 năm qua | |
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Quảng Ninh
Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
nhân viên sales, hành chính, marketing
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Ngãi |
hơn 11 năm qua | |
en 5.6 |
Sales Admin, Administrator Office, Merchandiser, Human Resource
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en |
Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
4 năm | 515 - 721 USD |
Đà Nẵng
Quảng Nam Quảng Ngãi |
hơn 10 năm qua |
Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Quảng Ninh Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
Giám Sát
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Định Gia Lai Quảng Ngãi |
hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên, Sale Supervisor, Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Quảng Ngãi
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Giám sát công trình M&E , Sale
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Hỗ Trợ Kỹ Thuật, Nhân viên Sale.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Giám Sát
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Công nhân vận hành, Sales, Kiểm tra chất lượng sản phẩm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam Quảng Ngãi |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Sale Tour, Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Quảng Ngãi |
hơn 11 năm qua | |
en |
Horeca Executive, Marketing Executive, Area Sale Managerment,
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
|
11 năm | 800 - 1,000 USD |
Quảng Ngãi
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
Giám sát bán hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
5 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND |
Hải Phòng
Quảng Ninh Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam Quảng Ngãi |
hơn 11 năm qua | |
Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua | |
Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam Quảng Ngãi |
hơn 11 năm qua | |
Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi |
hơn 11 năm qua | |
Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Đà Nẵng Hải Phòng Lạng Sơn Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam Quảng Ngãi |
hơn 11 năm qua | |
Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam Quảng Ngãi Thừa Thiên- Huế |
hơn 11 năm qua | |
Giam Sat Ban Hang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hải Dương
Hải Phòng Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua |