Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,709 hồ sơ secretary x tại Hải Phòng x , Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 3.4 secretary or sale admin
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Dak Lak
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Purchasing - Admin - Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.2 Personal Assistant / Executive Secretary
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm trên 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Translator and Secretary
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en receptionist and secretary
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Bình Dương
An Giang
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 6.2 Coordinator - Admin - Secretary
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm trên 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 Sales / Marketing / Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Translator/ Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Assistant/ Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Personal Assistant / Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
10 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.4 English Interpreter/ Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Long An
hơn 11 năm qua
en Legal Assistant Or Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm trên 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 11 năm qua
en 5.6 Secretary to CEO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
6 năm 12,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Personal Assistant/ Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
4 năm trên 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Secretary Assistant Translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant/ Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 5.1 Assistant or Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en SECRETARY / THƯ KÝ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 5.3 Secretary / Receptionist / Admin Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 300 - 300 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.6 Assistant/ Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 HR - Admin - Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Hr Secretary - Administative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
4 năm 350 - 450 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.8 General Director Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm trên 500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Secretary for General Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.6 Administrative Assistant cum secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Duty Free Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Executive Secretary/ PR Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Secretary, accountant, assitant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm 206 - 309 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Secretary/ Assitant/ Marketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
secretary, assistant, marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.6 Assistant - Secretary- Customer Care
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Secretary, sale, manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Secretary/ Assistant/ Translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en secretary, sales, reception
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant / Secretary / Customer Service / Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 5,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Interpreter, personel department , secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
4 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en secretary or human resourse staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 309 - 412 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Staff, Assistant, Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Merchandiser, Interpreter, Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Sales Admin / Assistant / Secretary / Purchasing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.9 Admin Officer or Factory Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Assistant, Secretary to Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 Administration Assistant/ Office secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
6 năm 300 - 400 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
en Assistant or Secretary or Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 8,5 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Sales/ Counselor/ Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.5 A FLEXIBLE AND EXPERIENCED EXECUTIVE SECRETARY
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.8 Administrative Assistant cum Executive Secretary
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
7 năm 800 - 1,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
KV Tây Nguyên
hơn 11 năm qua
en 4.6 Assistant / Secretaty / Admin Staff
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm 650 - 750 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Secretary/ Legal/ Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 Secretary, Sales Admin, Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
hơn 11 năm qua
  1. 13
  2. 14
  3. 15
  4. 16
  5. 17
  6. 18
  7. 19
  8. 20
  9. 21
  10. 22