Tìm hồ sơ

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 3.6 Senior Merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
12 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 10 năm qua
en 3.2 CUSTOMER SERVICES
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Senior Buyer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.0 Section Manager – New Sales Department
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
12 năm 1,200 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
Admin/Secretary/Translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 10 năm qua
en 8.4 Procurement Manager/Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
SECRETARY/ADMIN OFFICER/ASSISTANT MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
13 năm 750 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Nhân Viên Kế Toán - Accountant, Trợ Giảng - Teacher Assistant, Thư Ký - Secretary, Nhân Viên văn phòng - Officer, Sale admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 8,5 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
An Giang
Bình Dương
hơn 9 năm qua
en Document controller/ Legal secretary/ Assistant /Administrative assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Head Security- Trưởng Phòng An Ninh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
11 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Investment Banking, Financial Advisor, Securities
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en 3.9 Buyer/ Purchaser /Procurement/Import-Export staff/ Secretary
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 600 - 700 USD Hồ Chí Minh
Gia Lai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Tài xế chở Sếp
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
7 năm trên 11,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 2 năm qua
en Senior Brand Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
8 năm 1,545 - 2,061 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Senior Production Planning Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
9 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en QC Senior Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm 412 - 618 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Senior Credit Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm 515 - 618 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Sales Service Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm trên 7,1 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Technical & Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
11 năm 700 - 1,000 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Senior Packaging Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm 1,000 - 1,200 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Export & Customer Service Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en CUSTOMER SERVICE SUPERVISOR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
en SELF – MOTIVATED ASSISTANT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Bình Dương
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Food Service Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Customer service manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Customer Service Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Customers service, sales
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Senior Design & Image Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
customer service officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 6.8 Customer Service Manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm 2,500 - 5,000 USD Bình Dương
Bến Tre
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Customer Service Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.0 Senior Test Development Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Marketing Online, Seo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Quản Trị Server
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 10 năm qua
Nhân Viên It - Seo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Dak Lak
hơn 10 năm qua
Senior Web Developer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
Lâm Đồng
hơn 10 năm qua
Assistant- Secrectary- Office staff- To get experience and improve professional skills
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.8 Customer service manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Customer Services Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 3.6 Customer service supervisor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm 500 - 600 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.2 Senior QS Engineering
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
11 năm Thương lượng Bình Dương
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en customer service executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Đồng Bằng Sông Cửu Long
Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 3.5 Customer Service position
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Senior test engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm 1,200 - 2,000 USD Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 3.6 Customer Service Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Customer Service Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Sales - Customer Service Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Customer Service, Teller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 3.3 Technical Service Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
8 năm 1,500 - 2,000 USD Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
  1. 3
  2. 4
  3. 5
  4. 6
  5. 7
  6. 8
  7. 9
  8. 10
  9. 11
  10. 12