Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 3.4 |
Senior Qs
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
11 năm | 1,800 - 2,200 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
Senior QS Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | 700 - 800 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Senior QS Engineering
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Chief QS Engineer/Senior QS Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.0 |
QA / QC / QS Engineer / Senior Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |