Tìm hồ sơ

Tìm thấy 15,659 hồ sơ supervisor x tại Hồ Chí Minh x , Đồng Nai x , Bình Dương x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Sales Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
KV Đông Nam Bộ
hơn 11 năm qua
Sales Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 4.1 Admin supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
11 năm 12,0 - 18,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Sales Supervisor
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en Warehouse Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.9 HSE Supervisor
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en Sales Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.2 Purchasing Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en 4.2 Supervisor / Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Sale Supervisor $ Sales Audit Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.4 Mechanical Supervisor, Project Supervisor, Planning Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Tháp
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 6.6 Recruitment supervisor/ Learning & Development supervisor/ Recruitment & Training Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm 850 - 900 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Warehouse supervisor / supply chain
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
11 năm 309 - 515 USD Đồng Nai hơn 10 năm qua
en 8.4 Logistics / Supply Chain Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
10 năm 800 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Sales Support Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en SALE SUPERVISER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Sale Supervisior
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm 400 - 750 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Supervision Consultants
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en HSE supervision
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Định
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.4 Staff / Superviser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 7.7 Piping & Mechanical Supervisor/ Mechanical Maintenance Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 8.3 Service engineer, supervisor, project supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
HR Supervisor / C&B Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
9 năm 700 - 800 USD Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 7.7 Sales & Marketing Supervisor / Revenue Analysis Supervisor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sales SUpervisor/ Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
2 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Supervisor, Team Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
4 năm 412 - 515 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Supervisor, Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
10 năm 515 - 618 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en supervisor, assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
4 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Supervisor, manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
6 năm 927 - 1,030 USD Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en 7.1 Supervisor, Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
6 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Warehouse Supervisor.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
7 năm Thương lượng Bình Dương hơn 11 năm qua
Supervisor/ Team Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.1 supervisor/ assistance
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sales Supervisor/ Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.2 Supervisor/ Team Leader
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
8 năm 1,200 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.8 Supervisor, Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
2 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 Supervisor/ Senior Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.0 HR Supervisor/ Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm 1,000 - 1,200 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 Supervisor/ Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 Supervisor, electronic engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm 450 - 550 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.2 Supervisor/ Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Supervisor, Social Audit
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Bartender supervior
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
5 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Đà Nẵng
Quảng Nam
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Supervior QA
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 309 - 412 USD Bình Dương
Hải Phòng
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Prodution Supervior
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en 6.5 HR SUPERVISOR/ RECRUITMENT SUPREVISOR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Executives, Supervisors
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 30
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 4 năm qua
Senior Production Supervisor
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 27
2 năm 750 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 4 năm qua
en Sales Executive or Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
7 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
Cần Thơ
hơn 9 năm qua
en Manager, supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm 4,0 - 9,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
  1. 2
  2. 3
  3. 4
  4. 5
  5. 6
  6. 7
  7. 8
  8. 9
  9. 10
  10. 11