Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Thủ Kho
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bến Tre Tiền Giang |
hơn 4 năm qua | |
Chuyên Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Bến Tre
Trà Vinh |
hơn 9 năm qua | |
Kế Toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 12,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bến Tre |
hơn 9 năm qua | |
en 5.5 |
Secretary, Administrative Assistant/ Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 400 - 700 USD |
Hồ Chí Minh
Bến Tre Tiền Giang |
hơn 10 năm qua |
3.4 |
Resume
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bến Tre |
hơn 10 năm qua |
Nhân viên tái thẩm định
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bến Tre
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
|
1 năm | Thương lượng |
Bến Tre
Tiền Giang |
hơn 10 năm qua | |
Administrative Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng |
Bến Tre
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
5 năm | Thương lượng |
Bến Tre
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Accountant
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Bến Tre Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
1 năm | 7,0 - 8,0 tr.VND |
Bến Tre
Tiền Giang Long An |
hơn 10 năm qua | |
Quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | 3,0 - 6,0 tr.VND |
Bến Tre
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quản trị mạng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | 206 - 618 USD |
Bến Tre
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Administrative Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | Thương lượng |
Bến Tre
Tiền Giang Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 48
|
7 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Bến Tre
Tiền Giang Long An |
hơn 10 năm qua |
Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Bến Tre Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
CO KHI/KY THUAT UNG DUNG
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bến Tre
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư viễn thông,kỹ thuật phát thanh truyền hình
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bến Tre
Tiền Giang Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Customer Care
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Bến Tre
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Network administration
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND |
Bình Dương
Bến Tre Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
4 năm | Thương lượng |
Bến Tre
Tiền Giang Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Consumer Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
5 năm | Thương lượng |
An Giang
Bến Tre Tiền Giang |
hơn 10 năm qua | |
en |
Kế toán viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bến Tre
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Nhân viên quan he khach hang,kinh doanh,Marketing
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
3 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Bến Tre
Tây Ninh Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
3 năm | Thương lượng |
Bến Tre
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Lobby staff
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Bến Tre
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Hành chánh/Thư ký văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | Thương lượng |
Bến Tre
Tiền Giang Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kế toán viên,nhân viên chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Bến Tre Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Pharmacist
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Bến Tre
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên thương mại tiếp thị TĂTS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng |
Khác
Bến Tre Long An |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bến Tre Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bến Tre
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Import/Export Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bến Tre
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Nhan vien ki thuat dien lanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng |
Bến Tre
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân viên phục vụ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng |
Bến Tre
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Lập trình viên, triển khai phần mềm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng |
Bến Tre
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên phục vụ
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bến Tre
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 4,0 tr.VND |
Bến Tre
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Bến Tre
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Administrative Staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bến Tre
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Ky Su Thuy San
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
3 năm | Thương lượng |
Bến Tre
Tiền Giang Long An |
hơn 10 năm qua | |
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Bến Tre
Ninh Thuận Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kế toán tổng viên
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
5 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Bến Tre
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
6 năm | 103 - 206 USD |
Bến Tre
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Customer Care
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bến Tre Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Stock Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | 2,0 - 4,0 tr.VND |
Bến Tre
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
5 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Bến Tre
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kế toán viên,Nhân viên hành chánh, Kiểm ngân
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | Thương lượng |
Bến Tre
Tiền Giang Long An |
hơn 10 năm qua | |
en |
Nhan vien
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Bến Tre
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Teacher
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Sóc Trăng
Kiên Giang Bến Tre |
hơn 10 năm qua |