Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,341 hồ sơ tại Thừa Thiên- Huế x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Thừa Thiên- Huế hơn 10 năm qua
Kinh Gửi Công Ty Tnhh 1Tv Thực Phẩm Huế
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Thừa Thiên- Huế hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Thừa Thiên- Huế hơn 10 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Thừa Thiên- Huế hơn 10 năm qua
Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Quảng Bình
Quảng Trị
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Máy Tính
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Thừa Thiên- Huế hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Đà Nẵng
Quảng Bình
Quảng Trị
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Sales & Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
Nhan Vien Marketing Hoac Le Tan Va Cham Soc Khach Hang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
Kinh Doanh - Bán Lẻ - Quản Lý Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Đà Nẵng
Quảng Bình
Quảng Trị
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Ngân Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Quảng Trị
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc Làm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Thừa Thiên- Huế hơn 10 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Thừa Thiên- Huế hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Thừa Thiên- Huế hơn 10 năm qua
Hồ Sơ Tìm Việc
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Thừa Thiên- Huế hơn 10 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Thừa Thiên- Huế hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
en Nhan Vien Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Thừa Thiên- Huế hơn 10 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
Kế Toán - Kiểm Toán - Thu Ngân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Thừa Thiên- Huế hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Thừa Thiên- Huế hơn 10 năm qua
Nhân Viên Lễ Tân Nhà Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Nghệ An
Quảng Trị
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Thừa Thiên- Huế hơn 10 năm qua
Nhân Viên Tín Dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Thừa Thiên- Huế hơn 10 năm qua
Nhân Viên Tư Vấn, Nhân Viên Giám Sát, Nhân Viên Bán Hàng, Nhân Viên Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Bình Định
Đà Nẵng
Dak Nông
Quảng Ngãi
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên Marketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Thừa Thiên- Huế hơn 10 năm qua
Quản Trị Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Quảng Trị Hệ Thống Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Đà Nẵng
Quảng Trị
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
Đơn Xin Việc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
Hồ Sơ Xin Dự Tuyển
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Kế Hoạch, Nhân Sự, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Đà Nẵng
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Đà Nẵng
Quảng Bình
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Lập Trình Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Đà Nẵng
Quảng Bình
Quảng Trị
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
en Kỹ Sư Công Nghệ Thông Tin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm 400 - 750 USD Thừa Thiên- Huế hơn 10 năm qua
Nhân Viên/Thực Tập Sinh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đà Nẵng
Đồng Nai
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Sales - Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Đà Nẵng
Quảng Bình
Quảng Trị
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Quản Lý Kỹ Thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Đà Nẵng
Nghệ An
Quảng Bình
Quảng Trị
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng, Nhân Viên It
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Thừa Thiên- Huế hơn 10 năm qua
3.7 Chuyên Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Dak Lak
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Điện Tử Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Đà Nẵng
Quảng Trị
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
Nhân viên lễ tân - thu ngân
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
Kỹ sư kinh tế xây dựng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế
Hà Tĩnh
Quảng Nam
Quảng Ngãi
hơn 10 năm qua
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội
Thừa Thiên- Huế
Nghệ An
Ninh Bình
Thanh Hóa
hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Đà Nẵng
Quảng Trị
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
  1. 18
  2. 19
  3. 20
  4. 21
  5. 22
  6. 23
  7. 24
  8. 25
  9. 26
  10. 27