5.6 |
Assistant to General Director or ABM/ Trading or Brand or Marketing Executive (Trợ lý Giám đốc Kinh Doanh, Marketing)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
3.4 |
Giám đốc bán hàng, Giám đốc chi nhánh, ASM, Quản lý thị trường Cambodia-Laos-Myanmar...
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
10 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Assistant / Secretary (Trợ lý/Thư ký)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
|
Nhân Viên Triển Khai Phần Mềm, Thiết Kế Website, Lập Trình Viên(C, Vb. Net), Asp. Net
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm
|
4,0 - 5,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân Viên Lập Trình C#,asp.net,html
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm
|
3,0 - 4,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
5 years' Auditor and Consultant at Big4 - expecting Financial Analyst (Phân Tích Tài Chính) / Financial Reporting (Báo cáo Tài Chính) / Assistant to CFO (Trợ lý Giám đốc Tài Chính)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Supervise/ DM/ASM_ khu vực Center – Highland/ Miền Trung và Tây Nguyên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
|
15 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
|
hơn 11 năm qua
|
5.2 |
Phó Phòng Kinh Doanh/Trợ Lý Kinh Doanh/Asm/Quản Lý Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
4 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
|
hơn 11 năm qua
|
en 4.2 |
Any type of job work in environmental aspects such as auditor, water management, enginnering or treatment, environmental projects, environmental policies, waste management, NGO related to environment or volunteer.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
4 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en 3.6 |
Manager/Assistant Manager in Education/Training or Customer Relations
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Lập trình viên (C#, ASP.NET)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Toàn quốc
|
hơn 10 năm qua
|
en 6.9 |
English Interpreter/Translator and Project/Program Assistant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 3.5 |
Material Engineer, Process Engineer, Assistant Production, Design Engineer, English translate, Quality Control. Kỹ sư vật liệu, kỹ sư quy trình, Trợ lý sản xuất, Kỹ sư thiết kế, Phiên dịch tiếng anh, Kỹ sư kiểm tra chất lượng đầu vào và đầu ra.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 38
|
4 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bình Định
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en 3.9 |
Assistant to Director/ Im-Export Executive/ Trader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
6 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân viên Tiếp thị/Marketing, Trợ giảng (Teaching Assistants), Nhân viên tư vấn.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Kỹ sư môi trường, environment staff/engineer, assiatant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Bình Dương
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
en 3.6 |
Assistant Brand Manager, Marketing Executive, HR Executive (Recruitment, Training)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm
|
1,000 - 1,500 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
3.1 |
Trợ lý Giám đốc Tài chính/Kế toán quản trị/Finance Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 4.6 |
Trợ lý/Phiên dịch tiếng Anh; Assistant/English Interpreter.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
6 năm
|
1,200 - 1,400 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Recruitment Staff/HR Staff/Training Assistant/Nhân viên tuyển dụng/Nhân viên Nhân sự/Phụ tá đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm
|
300 - 500 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 7.5 |
Trợ lí Media/Biên Tập Viên/ Nhân Viên Quan Hệ Công Chúng/ Tổ Chức Sự Kiện/ Thông dịch viên/Account Executive/ copywriter/ Translator/Media Assistant/Social Media Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Lập Trình Và Quản Lý Dự Án Lập Trình, Lên Kế Hoạch, Thiết Kế Hệ Thống, Phân Công Resource Cho Dự Án Công Nghệ C# Sql Server Asp.net Mvc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Long An
Toàn quốc
|
hơn 11 năm qua
|
|
Lập trình C++,C#,ASP.NET, SQL SERVER,...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
|
ASM/Quản lý đội ngũ bán hàng - Phát triển thị trường/Nhân viên ngân hàng/Nhân viên Marketing/Quản lý nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Ninh Thuận
|
hơn 11 năm qua
|
en 5.0 |
Kế Toán Trưởng/Kế Toán Tổng hợp/Marketing Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
8 năm
|
11,0 - 13,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 4.1 |
1. Recruitment specialist, 2. HR executive, 3. HR officier, supervisor, junior consultant, Others: training, C&B, appraisals, employee relation, admin, office manager, serectary, personal assistant, researcher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Financial Analyst ; Salesman,financial investment, CEO Assitant /Phân tích tài chính, nhân viên kinh doanh, đầu tư tài chính, trợ lý giám đốc.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 3.6 |
Financial/Investment analyst, Assistant for finance professionals (chuyên viên đầu tư/phân tích tài chính, trợ lý cho các chuyên viên tài chính)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|