4.3 |
Quản Lý Kinh Doanh/ Trưởng - Phó Phòng Kinh Doanh/ Phó Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trợ Lý Phó Tổng Giám Đốc, Phó-Trưởng Phòng Kinh Doanh, Quản Lý Sản Xuất-Nhân Sự, Chuyên Viên Tài Chánh Ngân Hàng, Giảng Dạy Ngoại Ngữ Tiếng Hoa, Phó-Trưởng Phòng Quan Hệ Đối Ngoại, Phó-Trưởng P
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm
|
15,0 - 30,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bến Tre
Khác
|
hơn 11 năm qua
|
|
Giám sát kinh doanh/ Quản lý kinh doanh/ Trưởng nhóm kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
3 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 5.3 |
Quản lý điều hành, giám đốc Nhân Sự, kế toán trưởng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
|
10 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
3.1 |
Giám đốc Kinh doanh, Quản Lý Kinh Doanh, Trưởng phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
8 năm
|
Thương lượng
|
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
|
Quản lý, điều hành, giám đốc, giám đốc dự án, trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
8 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
|
Quản lý kinh doanh, Giám đốc bán hàng, marketing, quản trị chiến lược
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
|
12 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
|
hơn 11 năm qua
|
3.6 |
Giám đốc điều hành / Trợ lý Điều hành, Quản Trị / Trưởng Kiểm soát nội bộ/ Phụ trách Tái cấu trúc.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 43
|
10 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trưởng phòng KHSX/Giám đốc sản xuất/Trợ Lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm
|
1,000 - 1,500 USD
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Giáo Viên, Nhân Viên Vp, Nhân Viên Kinh Doanh, Trợ Lý Gđ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm
|
4,0 - 5,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Hà Nội
Đà Nẵng
Quảng Bình
Quảng Ngãi
|
hơn 11 năm qua
|
en 3.5 |
Giám đốc dự án, quản lý hồ sơ thầu, phát triển kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm
|
1,500 - 2,000 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Quản lý giám sát, Quản lý điều hành, Trưởng-Phó phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Dak Lak
Dak Nông
|
hơn 11 năm qua
|
|
Quản Lý Nhà Hàng, Trợ Lý Nhà Hàng, Giám Sát, Nhân Viên Kinh Doanh, Marketing-Pr, Tư Vấn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
4.6 |
Giám Đốc Điều Hành/ Giám Đốc Kỹ Thuật/ Quản Lý Dự Án/Trưởng Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm
|
15,0 - 30,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
6.4 |
CHUYÊN VIÊN KINH DOANH/ TRƯỞNG NHÓM, GIÁM SÁT KINH DOANH/QUẢN LÝ KINH DOANH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
7 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Phú Yên
KV Nam Trung Bộ
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trưởng phòng chính sách và phát triển sản KHDN, Giám đốc chi nhánh ngân hàng, Giám đốc Khối KHDN, Giám đốc quản lý rủi ro tín dụng, Trưởng Phòng quản lý tín dụng, Trưởng phòng tái thẩm định của ngân hàng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
|
15 năm
|
1,000 - 3,000 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Kế Toán/ Nhân Viên Giao Dịch/ Xuất Nhập Khẩu/ Hành Chính/ Trợ Lý/ Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
3.4 |
Giám đốc bán hàng, Giám đốc chi nhánh, ASM, Quản lý thị trường Cambodia-Laos-Myanmar...
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
10 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
|
hơn 11 năm qua
|
3.5 |
Kỹ Sư Xây Dựng, Giám Sát Công Trình, Quản Lý Thi Công, Bất Động Sản, Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Giao Dịch Viên, Kế Toán Viên, Trợ Lý Kinh Doanh, Thư Ký Văn Phòng, Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm
|
5,0 - 8,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
Khánh Hòa
Lâm Đồng
Ninh Thuận
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trợ lý Kinh Doanh ,nhân viên logistic, Nhân Sự hành Chính , giám sát bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trợ giảng, Thư ký, Trợ lý, nhân viên Hành chánh nhân sự - đối nội
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Quản lý giáo dục, Giám đốc kinh doanh giáo dục, Giảng viên Quản trị kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
7 năm
|
1,000 - 4,000 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 3.2 |
Truong Phong Kinh Doanh ,Quan Ly Kinh Doanh Vung ,Giam Sat Kinh Doanh Khu Vuc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
7 năm
|
618 - 721 USD
|
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
|
Quản Lý Xưởng Gỗ/ Nhân Viên Kỹ Thuật Gỗ/ Giám Sát Công Trình/ Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trợ lý Marketing, Nhân viên Marketing, Giám sát bán hàng kênh siêu thị, Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm
|
6,0 - 10,0 tr.VND
|
Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
nhan vien, chuyen vien, quan ly-dieu hanh, truong- pho phong, giam doc , pho giam doc.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
|
11 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân viên tư vấn, Nhân viên chăm sóc khách hàng, Nhân viên hỗ trợ kinh doanh, Nhân viên giao dịch, Nhân viên quản lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm
|
3,0 - 5,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân viên kinh doanh, giáo viên, trợ giảng, Kỹ sư điện điện tử, trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trưởng/Phó Ban Quản lý dự án hoặc Trưởng/Phó phòng XDCB hoặc Giám đốc/Phó giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm
|
700 - 1,000 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Giám đốc/Trưởng nhóm quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
|
14 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
|
hơn 11 năm qua
|
4.6 |
Quản lý môi trương, an toàn lao động, thu mua vật tư, giám sát sản xuất...
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
11 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en 6.4 |
Academic Manager, Project Manager, School Manager, Giám đốc dự án, Quản lý học vụ, Hiệu trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
6.9 |
Quản lý, Trưởng nhóm, Trưởng phòng, Trưởng vùng, Giám đốc/Phó Giám đốc chi nhánh, giám sát, Trưởng đại diện...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm
|
Thương lượng
|
KV Tây Nguyên
Đồng Bằng Sông Cửu Long
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
5.1 |
quản lý, trưởng phòng, chuyên viên, phó phòng, giám đốc, xuất nhập khẩu, kinh doanh, logistics, import export, manager, director, sales, procurement, purchasing, warehouse
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Đội Trưởng. Giám Sát Trưởng. Thi Công Ngành Thạch Cao, Cách Âm, Xử Lý Âm Thanh
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm
|
8,0 - 15,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Bình Phước
Tiền Giang
Vĩnh Long
|
hơn 11 năm qua
|
3.2 |
Trợ lý, nhân viên HCVP, nhân sự, chứng từ, hợp đồng, báo giá, thu mua, kinh doanh.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
7 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
3.8 |
Giám Đốc Nhà Máy, Quản Lý Sản Xuất, Nghiên Cứu Phát Triển Sản Phẩm, Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 45
|
Chưa có kinh nghiệm
|
750 - 1,500 USD
|
Hà Nội
Hà Nam
Hưng Yên
|
hơn 11 năm qua
|
4.5 |
Giám đốc thiết kế, quản lý dự án, thiết kế công trình dân dụng, thiết kế quy hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
10 năm
|
Thương lượng
|
Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
4.3 |
Quản Lý- Giám Sát -Trưởng/Phó Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm
|
8,0 - 15,0 tr.VND
|
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
|
Senior Business Development, Trưởng Phòng Kinh Doanh, Quản lý bán hàng, Quản Lý Kinh Doanh, Sales Manager, Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
7 năm
|
600 - 1,000 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Quản Lý Đón Trả Học Sinh Bằng Xe Buýt Kiêm Y Tá Tại Trường - Công Ty Tnhh Giáo Dục Mầm Non Koolkid
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm
|
3,0 - 4,0 tr.VND
|
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
3.4 |
Đội trưởng giám sát/ Giám sát khu vực/ Giám sát khối/ Quản lý dịch vụ/ Quản lý nhân sự
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
4 năm
|
4,0 - 7,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
3.7 |
Tìm Việc Chuyên Viên Nhân Sự/trợ Lý Nhân Sự/giám Sát Kinh Doan/quản Lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm
|
5,0 - 8,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Quản Lý Nhà Hàng, Giám Sát Bán Hàng, Cửa Hàng Trưởng, Kinh Doanh, Marketing, Nhân Viên Thương Mại Điên Tử, Bán Hàng Online
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân viên xuất nhập khẩu, giao nhận, trợ lý, thu mua, điều hành, kinh doanh... thuộc lĩnh vực xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Tây Ninh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân viên Xuất nhập khẩu, Nhân viên Vận tải - Giao nhận, Nhân viên kinh doanh, Kế toán, Trợ lý, Nhân viên hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Thanh Hóa
Bắc Ninh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Giao dịch viên, Chuyên viên khách hàng cá nhân, trợ lý nhân sự, thu ngân, nhân viên kinh doanh bất động sản, môi giới chứng khoán, thư ký, tư vấn tài chính,...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm
|
3,5 - 8,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Đồng Tháp
Cần Thơ
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Hành Chính, Nhân Viên Tài Chính Kế Toán, Giao Dịch Viên, Trợ Lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm
|
4,0 - 5,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trưởng nhóm/Giám sát kinh doanh/Quản lý vùng
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|