Tìm hồ sơ

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Trưởng/ Phó Phòng Truyền Thông, Phóng Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
4 năm 15,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Truong, pho phong ke hoach, truongbo phan qc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Trưởng/ phó phòng cấp độ quản lý trở lên
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Ứng Tuyển Vị Trí Phó Phòng Hành Chính - Quản Trị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng, phó phòng Hành chính Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
4 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 10 năm qua
3.8 Trưởng/ phó phòng hành chính nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 43
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng, phó phòng kế hoạch sản xuất vật tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
12 năm 16,0 - 18,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Trưởng/ phó phòng Quản Lý Chất Lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng/ Phó Phòng Hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
10 năm Thương lượng Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.4 Trưởng, Phó Phòng Nhân Sự, Chuyên Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
An Giang
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Kế Toán Trưởng/ Phó Phòng Kế toán
| Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Đà Nẵng
Quảng Nam
hơn 11 năm qua
3.3 Trưởng, Phó Phòng - Chuyên Viên Hành Chính - Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Ứng Tuyển Vị Trí Phó Phòng Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm 15,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
Trưởng, Phó Phòng Hành Chính - Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
Long An
hơn 11 năm qua
3.9 Trưởng/ Phó/ Quản LÝ Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
3.4 Trưởng, phó phòng HCNS, Chuyên viên pháp lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.5 Trưởng, Phó phòng, PGD, GD
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.8 Trưởng/ Phó phòng Hành chánh nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
5.9 Trưởng/ Phó Phòng Hành Chính - Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
4.3 Trưởng, phó phòng, chuyên viên cap cấp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm 400 - 600 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Quản lý điều hành - Trưởng, Phó phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
13 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Quảng Bình
hơn 11 năm qua
en 3.2 Import and Export Specialist (Chuyên viên XNK), Export Manager (trưởng phòng XNK), Director/ Manager Assistant (Trợ lý trưởng phòng, Trợ lý Giám đốc), English Teacher (Giáo viên tiếng Anh)...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng phòng/Chuyên viên cao cấp/Trưởng bộ phận/Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi
hơn 11 năm qua
Trưởng/phó phòng Marketing ; Trưởng/phó Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 40
5 năm 17,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Tây Ninh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Trưởng-phó phòng, tổ trưởng kỹ thuật.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm 800 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng/Phó phòng/ Chuyên viên/ Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 56
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
trường/phó phòng marketing / Trợ lý giám đốc thương hiệu
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 4 năm qua
Trưởng/Phó Phòng Hcns; Trợ Lý Ban Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.6 Truởng/Phó Phòng Cung ứng XNK, Trợ lý GĐ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm 800 - 900 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
4.0 Trưởng/Phó Phòng Tài Chánh , Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 58
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Trưởng/phó phòng giao dịch tại ngân hàng thương mại
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Trưởng/Phó phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Truong/Pho phong hoac Chuyen vien Nhan su
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -41
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng/phó phòng tín dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
4 năm 9,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng/phó phòng nghiệp vụ công ty bảo vệ
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 51
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 10 năm qua
Trưởng/phó phòng Nghiệp Vụ công ty Bảo vệ
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 51
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Khánh Hòa
hơn 10 năm qua
Trưởng/phó phòng pháp lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng/Phó phòng hành chánh nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng/phó phòng Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
11 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 11 năm qua
Trưởng/Phó phòng hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng/Phó phòng kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng/Phó phòng Hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.2 Trợ lý giám đốc, trưởng/phó phòng kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng/Phó phòng Hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng/Phó Phòng Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng/phó Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng/Phó Phòng Thiết Kế; Ban Qlda
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng/Phó Phòng Kinh Doanh, Phòng Kế Hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.8 Trưởng/Phó Phòng Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng/Phó Phòng Xuất Nhập Khẩu Và Logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10