Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Trưởng, Phó phòng xây dựng
| Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng/phó phòng ban dự án xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
13 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
6.7 |
Trưởng Phòng Hành Chính Phụ Trách Xây Dựng Cơ Bản Và Cơ Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
4.2 |
Trưởng/ Phó Phòng Quản Lý Dự Án Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
12 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Kỹ Thuật, Chỉ Huy Trưởng Công Trường Xây Dựng, Trưởng Phó Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 58
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương Hải Phòng Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
3.8 |
- Giám Đốc Kỹ Thuậtphó Giám Đốc Kỹ Thuật, Trưởng Phòng Kế Hoạch-Kỹ Thuật-Kinh Tế Xây Dựng, Trưởng Phỏng Xây Dựng, Trưởng Ban Quản Lý Dự Án, Phó Ban Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Hồ Sơ Ứng Tuyển Vị Trí Biên Tập, Thư Kí Biên Tập, Thương Mại, Phát Thanh Viên, Xây Dựng Và Phát Triển Đề Án Công Việc, Truyền Hình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
3.3 |
Quản Lý Và Lập Các Dự Án Về Môi Trường, Nước Thải, Rác Thải, Chất Thải Rắn - Lập Báo Cáo Đtm Các Dự Án Phát Triển - Quản Lý Các Dự Án Phát Triển Kinh Tế Xã Hội Và Cộng Đồng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Kỹ Sư Xây Dưng Cầu Đường,kỹ Thuật Văn Phòng,kỹ Thuật Công Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Hưng Yên Nam Định Ninh Bình |
hơn 11 năm qua |