Tìm hồ sơ

Tìm thấy 5,121 hồ sơ truong phong x tại Bạc Liêu x , Hồ Chí Minh x , Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Kế toán trưởng hoặc Trưởng phòng tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Long An
hơn 11 năm qua
Giám sát Chất lượng, Trưởng Phòng Chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Quản Lý Kinh Doanh/ Trưởng Phòng Đầu Tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Quản lý sản xuất. Trưởng phòng kỹ thuật
| Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Trưởng nhóm giám sát, Trưởng phòng kinh doanh
| Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Hải Phòng
Thừa Thiên- Huế
Hải Dương
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng Kỹ Thuật - Vật Tư - Thiết Bị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng Kinh Doanh, Giám Đốc Bán Hàng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Maketing, Trưởng Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Giám Đốc Chi Nhánh - Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng Thiết Kế Đồ Họa Và Hình Ảnh
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.5 Ứng Viên Trưởng Phòng Dự Án , Giám Đốc Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm 15,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng, Nhân Viên Hành Chính, Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng Kinh Doanh, Pgđ Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm 15,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Truong Phong Cong Nghe Thong Tin (It Manager)
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng Kinh Doanh & Phó Phòng Tổ Chức
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng Tài Chính-Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên, Trợ Lý, Trưởng Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng Mẫu/Kỹ Thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh | Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng Kế Toán, Hành Chính, Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Giam Doc Nhan Su - Truong Phong Nhan Su
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
Chưa có kinh nghiệm 15,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
4.4 Trưởng Phòng Kĩ Thuật - Quản Đốc Phân Xưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Giáo Viên Dạy Môn Vật Lý Trường Phổ Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trợ Lý Quản Lý / Trợ Lý Trưởng Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng Kế Toán - Nhà Hàng - Khách Sạn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
Chưa có kinh nghiệm 15,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Tây Ninh
hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng Qc Hoặc Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm 15,0 - 30,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Truong Phong Qa/Qc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
4 năm 750 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng Hc-Ns
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Trưởng phòng Hành chính Nhân sự, TP cung ứng
| Tuổi: 48
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Ứng Viên Trưởng Phòng Kinh Doanh, Marketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
hơn 11 năm qua
Quản Lý, Trưởng Phòng, Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Bạc Liêu hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng Kinh Doanh, Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
6.5 Giám Đốc Kinh Doanh, Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
Chưa có kinh nghiệm 15,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Ứng Viên Trưởng Phòng Kinh Doanh, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
4 năm 400 - 750 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Khác
hơn 11 năm qua
4.1 Ứng Tuyển Giám Đốc Tài Chánh , Trưởng Phòng Tài Chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 58
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản lý khách sạn - nhà hàng - trưởng phòng kinh doanh
| Tuổi: 45
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng phòng Kinh doanh, Giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng phòng kinh doanh, nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Quản Lý Giám Sát/ Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng Kinh Doanh/ Dịch Vụ Khách Hàng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Giám Đốc Sản Xuất/ Trưởng Phòng Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Thanh Hóa
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Trưởng phòng Hành chính - Nhân sự hoặc phòng Tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bến Tre
An Giang
hơn 11 năm qua
Trưởng phòng, Quản lý sản xuất...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng Hành Chính/ Thư ký TGĐ
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
8 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Giám đốc Dự Án / Trưởng Phòng Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm 2,800 - 4,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Quản lý dự án/ Trưởng phòng kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
12 năm 800 - 1,200 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Giám đốc, P. Giám đốc, Trưởng Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Giám đốc Kinh doanh, trưởng phòng Marketing.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
22 năm 10,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Trưởng phòng, Phó phòng, Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 57
25 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng Điều Hành/ Phó Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 22
  2. 23
  3. 24
  4. 25
  5. 26
  6. 27
  7. 28
  8. 29
  9. 30
  10. 31