Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 3.4 |
Trợ lý trưởng phòng Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.9 |
Trưởng phòng - Quản lí cấp cao
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Trưởng phòng kỹ thuật sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
12 năm | 800 - 1,200 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
3.7 |
Tổng Hợp / Phó Phòng/ Trường Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trưởng Phòng Sản Xuất / Production Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
3.9 |
Trưởng Phòng Sản Xuất- Production Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
12 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 11 năm qua |
en 6.0 |
Trưởng Phòng Hành Chánh Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trưởng Phòng Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 4.4 |
Trưởng Phòng Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 7.5 |
Trưởng phòng hoặc chuyên viên cao cấp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
12 năm | 17,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
4.7 |
Trưởng Phòng Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Trưởng Phòng Hành Chánh Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.5 |
Trưởng Phòng Hành Chánh Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Kiến trúc sư, trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
8 năm | 10,0 - 25,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
4.0 |
Trợ Lý / Thư ký / Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | 9,0 - 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
6.9 |
Trưởng Phòng Nhân Sự/ HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Trưởng phòng quản lý Hành Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
10 năm | 18,0 - 22,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
4.3 |
Trưởng Phòng Hành Chánh Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
10 năm | 18,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 5.2 |
Trưởng phòng Quảng cáo Tiếp Thị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
5.1 |
Trưởng phòng Hành Chánh Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.7 |
Trưởng Phòng Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
14 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 11 năm qua |
en 8.4 |
Trưởng Phòng Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
5.5 |
Trợ lý / Trưởng Phòng / Giám sát
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |
5.8 |
Trưởng Phòng Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
9 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Giám đốc chất lượng, trưởng phòng QA, trưởng phòng QC.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
7 năm | 824 - 1,030 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng Kinh doanh, trưởng phòng thu mua, nhân viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
quản trị dự án, trưởng phòng kinh doanh, trưởng phòng marketing, giảng viên
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | trên 18,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
3.1 |
Trưởng Phòng Kinh Doanh/ Trưởng Phòng Kế Hoạch/ Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |
Trưởng phòng kinh doanh, trưởng phòng kế toán, tài chính
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng QA/QC, Trưởng Phòng Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 11 năm qua | |
en 5.1 |
Trưởng phòng, quản lý dự án, Trưởng phòng IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
3.2 |
Trưởng Chi Nhánh, Trưởng Phòng Kinh Doanh, Trường Phòng Quan Hệ Đối Ngoại
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
4.4 |
Trưởng phòng Pháp chế, Trưởng phòng hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
4.0 |
Trưởng phòng/Phó Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ An Giang |
hơn 11 năm qua |
en 5.9 |
TRƯỞNG PHÒNG NHÂN SỰ / TRƯỞNG PHÒNG NHÂN SỰ - HÀNH CHÁNH QUẢN TRỊ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Truong, pho phong ke hoach, truongbo phan qc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
3.3 |
Trưởng phòng/ Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Kế Toán Trưởng – Trưởng Phòng
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng/ Trưởng bộ phận/ Quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | 17,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng / Phụ trách bộ phận sales, marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
8 năm | trên 17,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 6.2 |
Trưởng phòng Nhân sự, Trưởng bộ phận Tuyển Dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Trưởng phòng triển khai dự án phần mềm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng |
Thanh Hóa
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
Cap pho truong phong, hoac nhan vien
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng, Trợ lý, Chuyên viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trưởng Phòng hoặc Giám Đốc phụ trách Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
8 năm | 9,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng, Trưởng nhóm, Nhân viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng, Trưởng kinh doanh khu vực, ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
5 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng - Quản Lý - Phát Triển Thị Trường
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng Kế Hoạch - Phụ Trách Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên cao cấp, trưởng phòng, trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 11 năm qua |